- Kết nối dây: 1P2W (tối đa 4 hệ), 1P3W (tối đa 2 hệ), 3P3W (tối đa 2 hệ), 3P3W3, 3P4W
- Đối tượng đo: điện áp, dòng, tần số, công suất thuần, công suất vô công, công suất biểu kiến, năng lượng hữu công, năng lượng vô công, năng lượng biểu kiến, hệ số công suất, bộ tụ điện sớm pha, dòng trung hoà, phụ tải, hàm điều hoà, chất lượng điện (tăng áp, giảm áp, ngắt mạch, quá điện áp chuyển tiếp, dòng khởi động, định mức không cân bằng, chập chờn
- Chức năng khác: đầu ra kỹ thuật số, chức năng đầu vào DCV tương tự
- Điện áp (RMS): 600/1000 V; ±0.2% rdg ±0.2% rng. (sóng sin, 40 to 70 Hz)
- Dòng (RMS): 96060 (2 A): 2000 mA,96061 (50 A): 5000 mA/50 A/AUTO,96062 (100 A): 10/100 A/AUTO,96063 (200 A): 20/200 A/AUTO,96064 (500 A): 50/500 A/AUTO,96065 (1000 A): 100/1000 A/AUTO,96066 (3000 A): 300/1000/3000 A;
- độ chính xác: ±0.2% rdg ±0.2% rng.
- độ chính xác của kẹp dòng (sóng sin, 40 to 70 Hz)
- Công suất thuần:
- Độ chính xác: ±0.3% rdg ±0.2% rng.
- độ chính xác của kẹp dòng (hệ số công suất 1, sóng sin, 40 to 70 Hz)
- Ảnh hưởng của hệ số công suất: ±1.0% rdg (40 to 70 Hz, đọc ở hệ số công suất 0.5 ~ 1.0)
- Dải tần số: 40-70Hz
- Nguồn (dòng AC): AC100 - 240 V/50 - 60 Hz/tối đa 7 VA
- Nguồn (DC): pin kiềm AA LR6 hoặc 6 pin niken hidrua HR15-51
- Tuổi thọ pin: 3 giờ (LR6 đèn nền tắt)
- Bộ nhớ trong: bộ nhớ flash (4MB)
- Bộ nhớ ngoài: thẻ SD (2GB)
- Kết nối dữ liệu với máy tính: USB 2.0
- Màn hình: màn hình màu 320 × 240 (RGB) Pixel, 3.5 inch TFT
- Làm mới màn hình: 1 giây
- Ngôn ngữ hiển thị: Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Ba Lan, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản
- Dải nhiệt độ và độ ẩm: 23±5°C, ≤ 85% RH (không ngưng tụ)
- Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động: 0 - 45°C, ≤ 85% RH (không ngưng tụ)
- Nhiệt độ/độ ẩm lưu kho: −20 - 60°C, ≤85% RH (không ngưng tụ)
Bình luận