- Vật liệu bề mặt: Kính tráng men
- Công suất: 0.9 kW
- Đường kính vùng gia nhiệt: Ø 155 mm
- Nhiệt độ tốc đa: ≈ 550°C
- Thời gian đun sôi 1l nước: ≈ 15 phút
- Loại điện cực nhiệt độ kết nối: Pt 1000
- Độ chính xác với sensor Pt 1000: 1°C
- Kiểm soát nhiệt độ chính xác với sensor Pt 1000: ± 2 đến 5°C
- Kích thước vùng gia nhiệt: 235 x 235 mm. Cài đặt nhiệt độ. Hiển thị nhiệt độ thật (khi có sensor Pt 1000)
- Tốc độ khuấy: 100 – 1100 vòng/phút
- Độ chính xác: 10 vòng/phút
- Thể tích nước khuấy tối đa: 10 lít
- Cài đặt tốc độ khuấy. Hiển thị tốc độ khuấy thật trên màn hình LCD
- Kích thước màn hình: dài 370 x rộng 240 x cao 85 mm
- Chịu tải tối đa: 25 kg
- Môi trường. g hoạt động: nhiệt độ 10 – 40°C, độ ẩm 85%
- Nguồn điện: 230V, 50/60Hz
Bình luận