- THÔNG SỐ ĐIỆN
- Độ chính xác: 0.05%, 0.1%, 0.2%
- Nguồn: 220V ± 10% or 110V ± 10%, 50/60Hz ± 2Hz
- Kiểm tra điện áp
- Dải đo: 0V-600V
- Sai số: ±0.05% (30V-600V)
- ±0.1% (5V-30V)
- Sóng hài: 2nd-63st
- Kiểm tra dòng điện
- Dải đo (nối trực tiếp): 20mA-20A
- Sai số (nối trực tiếp): ±0.05% (100mA-20A)
- ±0.1% (20mA-100mA)
- Dải đo (kẹp biến dòng): 10mA-3000A
- Sai số (kẹp biến dòng): ±0.2% (100mA-3000A)
- ±0.5% (10mA-100mA)
- Sóng hài: 2nd-63st
- Sai số đo công suất
- Công suất hữu dụng (nối trực tiếp): ±0.05% (0.1A-20A)
- ±0.1% (0.02A-0.1A)
- Công suất phản kháng (nối trực tiếp): ±0.1% (0.1A-20A)
- Sai số đo diện năng
- Điện năng hữu dụng (nối trực tiếp): ±0.05% (0.1A-20A)
- ±0.1% (0.02A-0.1A)
- Điện năng phản kháng (nối trực tiếp): ±0.1% (0.1A-20A)
- Góc pha
- Dải đo: 0° ~ 360°
- Độ phân giải: 0.01°
- Sai số: ±0.05°
- Tần số
- Dải đo: 45Hz-65Hz
- Độ phân giải: 0.001Hz
- Độ chính xác: 0.005Hz
- Hệ số công suất
- Dải đo: -1 ~ 0 ~ 1
- Độ phân giải: 0.0001
- Sai số: 0. 0005
- Xung đầu ra
- Hằng số năng lượng: 180000imp/kWh, 1800imp/kWh, 18imp/kWh
- Tỷ lệ xung: 1:1
- Mức độ đầu ra: 5V
- Xung đầu vào
- Số kênh đầu vào: 1
- Mức độ đầu vào: 5-24V
- Tần số đầu vào: Tối đa 2MHz
- Hiển thị
- Độ phân giải: 6”TFT (640×480)
- Chức năng
- Sơ đồ vectơ: Có
- Dạng sóng: Có
- Tích lũy năng lượng: Có
- Cổng giao tiếp: RS232
- Giao tiếp với PC: Có
- THÔNG SỐ CƠ HỌC
- Trọng lượng (mm): 3
- ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
- Nhiệt độ môi trường: -10°C ~ 40°C
- Độ ẩm tương đối: 30%-85%
Bình luận