CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Máy hiệu chuẩn cầm tay đa năng Yokogawa CA710
Máy hiệu chuẩn cầm tay đa năng Yokogawa CA710

Máy hiệu chuẩn cầm tay đa năng Yokogawa CA71


Giá (chưa VAT):

Giá (đã VAT):


Thương hiệu:

YOKOGAWA

Model:

CA71

Xuất xứ:

Nhật Bản

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

Khối lượng:

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng: (Còn 1 sản phẩm có sẵn)
Manual-Yokogawa-CA71
  • Dải đo và độ chính xác của bộ phận phát tín hiệu:
    • Điện áp DC:-10–110 mV; Độ chính xác: ±(0.02% + 0.1 mV) ở 0–1.1 V
    • Dòng DC: 0–24 mA, 4/8/12/16/20 mA; Độ chính xác: ±(0.025% + 3 µA)
    • mA SINK: 0.1–24 mA; Độ chính xác: ±(0.05% + 3 µA)
    • Điện trở: 0–400.00 Ω; Độ chính xác: ±(0.025% + 0.1 Ω)
    • RTD : -200–850°C; Độ chính xác: ±(0.025% + 0.3°C)
    • TC:
      •  K: -200–1372°C; Độ chính xác: ±(0.02% + 0.5°C) (≥ -100°C  .)
      •  E: -200–1000°C; Độ chính xác: ±(0.02% + 0.5°C) (≥ -100°C  .)
      •  J: -200–1200°C ; Độ chính xác: ±(0.02% + 0.5°C) (≥ -100°C  .)
      •  T: -200.0–400.0°C; Độ chính xác: ±(0.02% + 0.5°C) (≥ 0°C  .)
      •  N: -200–1300°C; Độ chính xác: ±(0.02% + 0.5°C) (≥ 0°C  .)
      •  L: -200–900°C; Độ chính xác: ±(0.02% + 0.5°C) (≥ 0°C  .)
      •  U: -200.0–400.0°C;±(0.02% + 0.5°C) (≥ 0°C  .)
      •  R: 0–1768°C; Độ chính xác: ±(0.02% + 1.5°C) (≥ 100°C  .)
      •  S: 0–1768°C; Độ chính xác: ±(0.02% + 1.5°C) (≥ 100°C  .)
      •  B: 600–1800°C; Độ chính xác: ±(0.02% + 1.5°C) (≥ 1000°C  .)
    • Tần số và xung: 1–500 Hz, 90–1100 Hz , 0.9 kHz–11 kHz , 1–99,999 cycles; Độ chính xác: ±0.1 kHz ở 0.9 kHz–11 kHz
  • Dải đo và độ chính xác của bộ phận đo:
    • Điện áp DC: 0–±110 mV, 0–±1.1 V, 0–±11.000 V, 0–±110.00 V; Độ chính xác: ±(0.025% + 0.2 mV) ở 0–±1.1000 V
    • Dòng DC: 0–±24 mA, 0–±100 mA; Độ chính xác: ±(0.025% + 4 µA) ở 0–±24 mA
    • Điện trở: 0–400 Ω; Độ chính xác: ±(0.05% + 0.1 Ω)
    • Điện áp AC: 0–1.1V, 0–11V, 0–110V, 0–300 V; Độ chính xác: ±(0.5% + 2 dgt) ở 0–300 V
    • Tần số và xung: 1–100 Hz , 1.0–1000Hz , 0.001–11 kHz, 0–99,999 CPM, 0–99,999 CPH; Độ chính xác: ±2 dgt
  • *  Dải đo và độ chính xác của bộ đo nhiệt:
    • TC:
      •  K: -200.0–1372.0°C; Độ chính xác: ±(0.05% + 1.5°C) (≥ -100°C)
      •  E: -200.0–1000.0°C ; Độ chính xác: ±(0.05% + 1.5°C) (≥ -100°C)
      •  J: -200.0–1200.0°C ; Độ chính xác: ±(0.05% + 1.5°C) (≥ -100°C)
      •  T: -200.0–400.0°C ; Độ chính xác: ±(0.05% + 1.5°C) (≥ -100°C  .)
      •  N: -200.0–1300.0°C ; Độ chính xác: ±(0.05% + 1.5°C) (≥-100°C  .)
      •  L: -200.0–900.0°C; Độ chính xác: ±(0.05% + 1.5°C) (≥-100°C  .)
      •  U: -200.0–400.0°C ; Độ chính xác: ±(0.05% + 1.5°C) (≥-100°C  .)
      •  R: 0–1768°C ; Độ chính xác: ±(0.05% + 2°C) (≥100°C  .)
      •  S: 0–1768°C ; Độ chính xác: ±(0.05% + 2°C) (≥100°C  .)
      •  B: 600–1800°C ; Độ chính xác: ±(0.05% + 2°C) (≥100°C)
    • RTD : -200.0–850.0°C , -200.0–500.0°C; Độ chính xác: ±(0.05% + 0.6°C)
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Máy hiệu chuẩn cầm tay đa năng Yokogawa CA71
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top