- Số kênh tương tự: 4
- Số kênh số: 32 (Option)
- Dải tần: 500 MHz (800 ps)
- Độ chính xác: 2 GHz models, 50 Ω: ±1.2%, (±2.0% at ≤ 1 mV/div), derated at 0.1 %/°C above 30°C
- 2 GHz models, 1 MΩ: ±1.0%, (±2.0% at ≤ 1 mV/div), derated at 0.1 %/°C above 30°C
- < 2 GHz models, 50 Ω, 1 MΩ: ±1.0%, (±2.0% at ≤ 1 mV/div), derated at 0.1 %/°C above 30°C
- Độ phân giải: 12 bits
- Tốc độ lấy mẫu: 6.25 GS/s
- Bộ nhớ sâu: 62.5 Mpoint
- Bộ nhớ sâu: 125 Mpoint (Option)
- Tốc độ lấy sóng: >500,000 wfms/s
- Trở kháng vào: 50 Ω ± 1%
- Độ nhạy đầo vào: 500 µV/div to 10 V/div in a 1-2-5 sequence
- 500 µV/div to 1 V/div in a 1-2-5 sequence
- Điện áp vào max: 300Vrms
- Chế độ Trigger
- Chế độ tự động đo
- Chế độ phân tích công suất (Option)
- Chế độ phát xung (Option)
- Màn hình: 15.6inch TFT
- Độ phân giải: 1920x1080 Pixel
- Giao tiếp: USB 2.0, USB 3.0, LAN
- Nguồn cấp: 100 - 240 V ±10% at 50 Hz to 60 Hz ±10%
Bình luận