- Băng thông: 200MHz
- Số kênh: 4CH + 2 CH AFG
- Tốc độ lấy mẫu: 1GSa/s
- Rise Time: ≤1.8ns
- Chiều dài bản ghi: 64M
- Tốc độ chụp dạng sóng: 60.000/400.000 wms/s
- Giá trị lấy mẫu: Hiển thị tần số cao và burr ngẫu nhiên
- Trung bình: Phát sung trung bình, Thời gian: 4, 8, 16, 32, 64, 128
- Độ phân giải: Lên đến 12bit
- Khớp nối đầu vào: DC, AC, GND
- Trở kháng đầu vào: 25pF±3 pF,1MΩ±2%
- Đánh giá điện áp: 300V CAT II
- Độ dài bản ghi: Kênh đơn tối đa 8M
- 2 kênh tối đa 4M
- Tỉ lệ trục ngang: 2ns/div~100s/div 1, 2, 5 từng bước một
- Chế độ thời gian: Y-T, X-Y, Roll
- Độ phân giải dọc: độ phân giải 8 bits, từng kênh lấy mẫu đồng thời
- Độ nhạy dọc: 2mV/div tới 10V/div
- Khoảng bù: ≥ 200mV/div, ±1V;
- <200mV/div ±50V
- Chế độ toán học: +, -, ×, ÷, FFT
- FFT Window: Rectangle, Hanning, Hamming, Blackman, Bartlett, Flattop
- Loại Trigger: Edge, Pulse width, Video, Slope, Overtime, Window, Pattern, Interval, Under Amp, UART, LIN, CAN, SPI, IIC
- Chế độ Trigger: Auto, Normal, single
- Hiển thị: LCD TFT 7”
- Cổng kết nối: USB Host,USB Device
- Kích thước: 318 x 140 x 150mm (dài x rộng x cao)
- Độ phân giải màn hình: 800×480
Bình luận