- Tầm đo :
- 0.5 đến 19,999 RPM.
- Đo tiếp xúc (m/phút): 0.05 đến 1,999.9 m/phút..
- Đo tiếp xúc (ft/phút): 0.2 đến 6,560 ft/phút .
- Độ chia :
- RPM:
- 0.1 RPM (<1.000 RPM).
- 1 RPM (≧1000 RPM).
- m/phút:
- 0.01 m / phút (<100 m / phút.)
- 0,1 m / phút (≧100 m / phút.)
- ft/phút:
- 0.1 ft / phút. (<1.000 ft / phút)
- 1 ft / phút (≧1.000 ft / phút.)
- RPM:
- Độ chính xác : ± ( 0.05% + 1 đơn vị )
- Thời gian lấy mẫu : 1 giây
- Chuẩn thời gian : dùng thạch anh 4.194 MHz
- Mạch điện: Dành riêng một chip vi LSI mạch
- Bộ nhớ : Lưu giá trị cuối , giá trị max , min
Bình luận