- Dải đo :
- m/s : 0.4 - 25.0 m/s / 0.1 m/s / ± ( 2 % + 2 d )
- km/h : 1.4 - 90.0 km/h 0.1 km/h ± ( 2 % + 2 d )
- mile/h : 0.9 - 55.9 mile/h 0.1 mile/h / ± ( 2 % + 2 d )
- knots : 0.8 - 48.6 knots 0.1 knots
- ft/min : 80 - 4930 ft/min 1 ft/min ± ( 2 % + 20 ft/min )
- Nhiệt độ: 0℃ to 50 ℃/ 0.1 ℃ / ±0.8 ℃
- Độ ẩm: 10 % to 95 % R.H, 0.1 % R.H. / ± 3 % R.H.
- Hiện thị LCD 13mm
- Chức năng : Khóa dữ liệu, Nhớ Min, Max, RS232
- Vận hành : 50oC/80%R.H
- Lấy mẫu : 0.8s
- Nguồn : DC 9V
Bình luận