CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ Chống Thấm Nước HANNA HI981940
Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ Chống Thấm Nước HANNA HI981940

Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ Chống Thấm Nước HANNA HI98194


Giá (chưa VAT):

35.509.284 đ
35.509.284 đ

Giá (đã VAT):

39.060.212 đ

Thương hiệu:

HANNA

Model:

HI98194

Xuất xứ:

Romania

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

185 x 93 x 35.2 mm

Khối lượng:

400 g

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng: (Còn 1 sản phẩm có sẵn)
catalogue HANNA HI98194
  • Thang đo pH: 0.00 to 14.00 pH
  • Độ phân giải pH: 0.01 pH
  • Độ chính xác pH: ±0.02 pH
  • Hiệu chuẩn pH: Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 đệm tùy chỉnh
  • Thang đo mV - pH : ±600.0 mV
  • Độ phân giải mV - pH: 0.1 mV
  • Độ chính xác mV - pH : ±0.5 mV
  • Thang đo ORP: ±2000.0 mV
  • Độ phân giải ORP: 0.1 mV
  • Độ chính xác ORP: ±1.0 mV
  • Hiệu chuẩn ORP: tự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối)
  • Thang đo Độ Dẫn: 0 to 9999 µS/cm; 0.000 to 200.0 mS/cm (EC tuyệt đối đến 400.0 mS/cm)
  • Độ phân giải Độ Dẫn: Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm;
  •  0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm;
  •  0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm;
  •  Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm;
  •  0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm ;
  •  bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01
  • Độ chính xác Độ Dẫn: ±1 % kết quả đo hoặc ±1µS/cm cho giá trị lớn hơn
  • Hiệu chuẩn Độ Dẫn: Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh
  • Thang đo TDS: 0 to 9999 ppm (mg/L)
  • (tổng chất rắn hòa tan):
  •  0.000 to 400.0 ppt (g/L)
  •  (giá trị lớn nhất dựa trên hệ số TDS)
  • Độ phân giải TDS: Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)
  •  Tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L;0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ; 0.1 ppt (g/L) từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L).
  •  Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ;0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L)
  • Độ chính xác TDS: ±1% kết quả đo hoặc ±1 ppm cho giá trị lớn hơn
  • Hiệu chuẩn TDS: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
  • Thang đo Trở kháng: 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm
  • Độ phân giải Trở kháng: Dựa trên kết quả đo trở kháng
  • Hiệu chuẩn Trở kháng: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
  • Thang đo Độ mặn  : 0.00 to 70.00 PSU
  • Độ phân giải Độ mặn: 0.01 PSU
  • Độ chính xác Độ mặn: ±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn
  • Hiệu chuẩn Độ mặn: Theo chuẩn độ dẫn
  • Thang đo σ Nước biển: 0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅
  • Độ phân giải σ Nước biển: 0.1 σt, σ₀, σ₁₅
  • Độ chính xác σ Nước biển: ±1 σt, σ₀, σ₁₅
  • Hiệu chuẩn σ Nước biển: Theo chuẩn độ dẫn
  • Thang đo oxy hòa tan: 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)
  • Độ phân giải oxy hòa tan: 0.1%; 0.01 ppm (mg/L)
  • Độ chính xác oxy hòa tan: 0.0 to 300.0 %: ± 1.5 % kết quả hoặc ± 1.0 % giá trị lớn hơn
  •  300.0 to 500.0 %: ± 3 % kết quả đo
  •  0.00 to 30.00 ppm (mg/L): ± 1.5 % kết quả đo hoặc ±0.10 ppm (mg/L) giá trị lớn hơn
  •  30.00 ppm (mg/L) to 50.00 ppm (mg/L): ± 3 % kết quả đo
  • Hiệu chuẩn DO: tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0mg/L và 100% hoặc điểm tùy chỉnh
  • Thang đo Áp suất: 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa
  • Độ phân giải Áp suất: 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
  • Độ chính xác Áp suất: ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ chuẩn
  • Hiệu chuẩn Áp suất: tự động tại 1 điểm tùy chọn
  • Thang đo nhiệt độ: -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K
  • Độ phân giải Nhiệt độ: 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F
  • Độ chính xác nhiệt độ: ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
  • Hiệu chuẩn Nhiệt độ: tự động tại 1 điểm tùy chọn
  • Bù Nhiệt độ: tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)
  • Bộ nhớ lưu: 45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu)
  • Ghi theo khoảng thời gian: Từ 1 giây đến 3 tiếng
  • Kết nối PC: Cổng USB với phần mềm HI9298194
  • Pin: 4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền)
  • Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ Chống Thấm Nước HANNA HI98194
  •  HI98194: điện cực cáp 4m
  •  HI98194/10: điện cực cáp 10m
  •  HI98194/20: điện cực cáp 20m
  •  HI98194/40: điện cực cáp 40m
  •  Cảm biến pH/ORP HI7698194-1
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top