- Độ chính xác đo:
- LCRZ: 0.1%
- DCR: 0.1%
- Điều kiện hiệu chuẩn: thời gian khởi động: ≥ 30 phút ; Nhiệt độ môi trường: 23±5ºC
- Cấp tín hiệu: 1Vrms ; Hiệu chỉnh: sau OPEN, SHORT
- Chiều dài cáp đo: 0 m
- Tần số tín hiệu đo: 50Hz-200kHz, 37 điểm
- 50Hz, 60Hz, 75Hz, 100Hz, 120Hz, 150Hz, 200Hz, 250Hz, 300Hz, 400Hz, 500Hz, 600Hz, 750Hz, 1kHz, 1.2kHz, 1.5kHz, 2kHz, 2.5kHz, 3kHz, 4kHz, 5kHz, 6kHz, 7.5kHz, 10kHz, 12kHz, 15kHz, 20kHz, 25kHz, 30kHz, 40kHz, 50kHz, 60kHz, 75kHz, 100kHz, 120kHz, 150kHz, 200kHz
- Trở kháng nguồn tín hiệu ra: có thể chọn 30Ω, 100Ω, ±1% ở 1kHz
- Thông số đo LCR: |Z|, |Y|, C, L, X, B, R, G, D, Q, θ, DCR
- Dải hiển thị DCR: 0.00001 Ω – 99.9999 MΩ
- Dải hiển thị:
- |Z|, R, X: 0.00001Ω — 99.9999MΩ
- |Y|, G, B: 0.00001μs — 99.9999s
- C: 0.00001pF — 9.99999F
- L: 0.00001μH — 99.9999kH
- D: 0.00001 — 9.99999
- Q: 0.00001 — 99999.9
- θ(DEG): -179.999º — 179.999º
- θ(RAD): -3.14159 — 3.14159
- Δ%: -999.999% — 999.999%
- Thời gian đo (≥10 kHz):
- Nhanh: 75 phép đo /s (13ms)
- Trung bình: 11 phép đo /s (90ms)
- Chậm: 2.7 phép đo /s (370ms)
- Khung máy (mm): 215(W) x 88(H) x 335(D)
Bình luận