- Tần số kiểm tra: 20Hz–5MHz với độ phân giải 10mHz
- Thông số kiểm tra: C, L, R,Z, Y, X, B, G, D, Q, θ, DCR
- Mức độ đo
- f≤1MHz: 10mV–5V,±(10%+10mV)
- f>1MHz: 10mV–1V,±(20%+10mV)
- Trở kháng đầu ra: 10Ω, 30Ω, 50Ω, 100Ω
- Độ chính xác cơ bản: 0.1%
- Dải hiển thị:
- L: 0.0001 uH – 9.9999kH
- C: 0.0001 pF – 9.9999F
- R,X,Z,DCR: 0.0001 Ω – 99.999 MΩ
- Y, B, G: 0.0001 nS – 99.999 S
- D: 0.0001 – 9.9999
- Q: 0.0001 – 99999
- Θ: -179.99° – 179.99°
- Tốc độ đo (phép đo/s): Nhanh: 200(f>30kHz),100(f>1kHz); trung bình: 25, Chậm: 5
- Chức năng hiệu chuẩn: Open/Shot /load
- Chế độ tương đương: Nối tiếp, Song song
- Chế độ dải đo: Tự động và Giữ
- Chế độ hiển thị: Direct, ABS, Rel
- Chế độ khởi động: bên trong, thủ công, bên ngoài, BUS
- Nguồn điện DC trong:
- Điện áp: -5V – +5V,±(10%+10mV), độ phân giải 1mV
- Dòng điện( trở kháng trong 50Ω) -100mA – +100mA, ±(10%+0.2mA), độ phân giải 20uA
- Chức năng comparator: bins và bin counters
- Màn hình: Màn hình LCD 320×240 dot-matrix
- Bộ nhớ: có thể lưu các bộ cài đặt điều khiển
- Giao diện:
- Thiết bị USBE(hỗ trợ USBTMC và USBCDC)
- USB HOST(hỗ trợ FAT16 và FAT32)
- LAN(hỗ trợ LXI loại C)
- RS232C
- HANDLER
- GPIB(option)
- Nhiệt độ và độ ẩm: 0°C − 40°C, ≤90%RH
- Nguồn:
- Điện áp: 99V−121V,198V−242V
- Tần số: 47.5Hz−63Hz
- Công suất tiêu thụ: ≤ 80VA
Bình luận