- Đầu đo 10MHz
- Tốc độ : 0492 to .3937 in/m s. 1250 to 13,995 meters/sec
- Chế độ PECT : 0.63-500mm (trên thép,sơn,phát hiện lỗ hổng)
- Chế độ PECT đo lớp phủ : 0.01- 2.54mm
- Chế độ E-E : 2.54- 102mm(đo qua sơn,lớp phủ)
- Chế độ TCG :1-150mm(đo trên thép)
- Độ phân giải: 0.01 mm
- Kết nối : RS232,phần mềm PC
- Lưu trữ dữ liệu số của 5000 kết quả đo
- Đơn vị: Inches/Millimeters/Microseconds/metters-second
- Vỏ nhôm cứng
- Nhiệt độ hoạt động: -29 - 60C
- Pin 1.5V Alkaline
- Chuẩn chống nước :IP68
- Pin hoạt động 50 giờ
Bình luận