- Dải đo đô cứng theo các loại vật liệu:
- Thép đúc
- HRC: 19,8 ... 68,5
- HRB: 59,6 ... 99,6
- HRA: 59,1 ... 85,8
- HB: 80 ... 651
- HV: 83 ... 976
- HS: 32,2 ... 115
- Thép rèn HB: 143 ... 650
- Thép cán nguội
- HRC: 20.4 ... 67.1
- HV: 80 ... 898
- Thép không gỉ
- HRB: 45,5 ... 101,7
- HB: 85 ... 655
- HV: 85 ... 802
- Gang HB: 93 ... 334
- Sắt dễ uốn
- HB: 131 ... 387
- Hợp kim nhôm
- HRB: 23.8 ... 84.6
- HB: 19 ... 164
- Đồng thau
- HRB: 13,5 ... 95,3
- HB: 40 ... 173
- Đồng HB: 60 ... 290
- Hợp kim đồng rèn HB: 45 ... 315
- Thông số kỹ thuật chung
- Độ chính xác
- ± 6 HL ở 730 ... 790 HL
- ± 10 HL ở 490 ... 570 HL
- Độ lặp lại:
- 6 HL ở 730 ... 790 HL
- 10 HL tại 490 ... 570 HL
- Tổng dải đo: 170 ... 960 HL
- Thang đo độ cứng
- HL (HLD): Leeb (Đầu tác động loại D)
- HB: Brinell
- HRC: Rockwell C
- HRB: Rockwell B
- HRA: Rockwell A
- HV: Vickers
- HS: Shore
- Đầu dò tác động: Loại D
- Hướng đo: 360 °
- Màn hình OLED 128 x 32
- Lưu trữ dữ liệu: Bộ nhớ lưu trữ tới 600 giá trị
- Nguồn điện: pin sạc Li-ion tích hợp
- Tuổi thọ pin: xấp xỉ 50 giờ
- kết nối dữ liệu: Mini USB
Bình luận