- Dải đo: 0~10000mm/s² (30 dB to 120dB) (rung theo chiều dọc, sóng hình sin 6.3 Hz)
- Dải tần số: 1Hz ~ 80Hz
- Dải đo:
- 10 times step, 2 mức thay đổi,
- 0~1000mm/s² , 0~10000mm/s²
- Mức nhiễu: 0.016 mm/s2 max. (rung theo chiều dọc)
- Tính động: 0.63 s
- Bù tần số
- Chiều dọc, ngang, bằng
- Thời gian đo: 1 s, 3 s, 5 s, 10 s, 1 min, 5 min, 10 min, 15 min, 30 min,
- 1 h, 8 h, 24 h, Manual (maximum 199 h 59 m 59 s)
- Tần số lấy mẫu: 2 ms (Leq), 64 ms (Lmax, Lmin)
- Tần số lấy mẫu: 64 ms
- Màn hình LCD có đèn nền (128 × 64 dots)
- Màn hình hiển thị số ; 4 digits, chu kỳ hiển thị : 1 s
- AC đầu ra điện áp đầu ra ; 1000 mVrms (F.S)
- Điện Trở đầu ra: 600 Ω
- Điện trở tải: 100 k Ω min
- Đầu ra DC: Điện áp đầu ra ; 4 V (F.S)
- Điện trở đầu ra ; 50 Ω
- Điện trở tải: 10 k Ω min
- Nguồn điện: DC 6 V ± 10 %
- Dòng tiêu thụ: xấp xỉ75 mA (DC 6 V), xấp xỉ 2 VA (AC Adapter)
- Thời lượng pin: (sử dụng liên tục) pin Alkaline xấp xỉ 20 hours
- (Pin Manganese : 10 hours)
- Thời lượng pin nếu bật đèn nền: xấp xỉ 1/3
- Tích hợp pin dự phòng ; Thời lượng: xấp xỉ 4 ~ 5 năm
- Nhiệt độ vận hành / độ ẩm: nhiệt độ: -10 ~ + 50 °C,
Phụ kiện mua thêm:
Bình luận