- Phạm vi đo:
- Protein huyết thanh: 0 - 12g / dl
- Tỷ trọng: 1.000 - 1.050sg
- Chỉ số khúc xạ: 1.330RI - 1.360RI
- Độ phân giải:
- Huyết thanh Protein: 0.2g / dl
- Tỷ trọng: 0.005sg
- Chỉ số khúc xạ: 0,0005 RI
- Độ chính xác:
- Protein huyết thanh: ± 0.2g / dl
- Tỷ trọng: ± 0.005sg
- Chỉ số khúc xạ: ± 0.0005 RI
- Tự động bồi thường nhiệt độ (ATC): Có
- Chất liệu: nhôm, nhựa, cao su
Bình luận