- Nguồn hoạt động: 230V, 50 Hz
- Công suất tiêu thụ: 2.0 kVA
- Tính năng thử cao áp:
- Dải điện áp DC ngõ ra: 0~32kV
- Dải dòng điện ra: 0~10mA
- Điều chỉnh điện áp: tuyến tính
- Độ chính xác: ± 3 %
- Hiển thị: bằng đồng hồ cơ, điện áp và dòng điện theo miền thời gian
- Tính năng thử điện áp đánh thủng:
- Dải điện áp DC ngõ ra: 0~32kV
- Dải dòng điện ra: 0~10mA
- Điều chỉnh điện áp: tuyến tính
- Độ chính xác: ± 3 %
- Tính năng xác định lỗi cáp:
- Mức điện áp: 0~8 kV, 0~16 kV, 0~32 kV
- Tinh chỉnh điện áp: tuyến tính
- Công suất phát tối đa: 2000J
- Tính năng xác định vị trí lỗi cáp:
- Phương pháp:
- TDR
- ARC single-shot
- ARC multi-shot
- ICE
- DECAY
- Khoảng cách phát hiện: 0 … 60 / 120 / 250 / 500 / 1000 / 2000 / 5000 / 10,000 / 20,000 / 50,000 / 120,000 m
- Độ phân giải: 0.5m/0.4m
- Độ chính xác: 0.2 % toàn dải đo
- Tốc độ đo: 200MHz
- Độ chính xác theo thời gian: 0.01 %
- Trở kháng ngõ ra: 2~100 Ω, độ phân giải 2 Ω
- Độ rộng xung: 10 ns … 100 µs
- Điện áp xung: 45V
- Độ khuếch đại: - 21 … + 69 dB
- Hệ số ngắn mạch: 1000 … 3000, độ phân giải 0.001
- Vận tốc truyền: 50.0 … 200.0 m/μs, độ phân giải 0.1 m/μs
- Bộ điều khiển và giao tiếp:
- Giao diện kết nối: USB-A (user memory stick, formatted under FAT32) và USB-B (service only)
- Hiển thị: bộ hiển thị RF-9 10.4” colour TFT, 800 × 600 px
- Công tắc khởi động: bằng tay
- Chuyển đổi điện áp: bằng tay
- Điều khiển thứ cấp: bằng núm xoay
- Bộ nhớ: 10,000 test
- Bộ cáp kết nối:
- Cáp cao áp KEP 70: 6m
- Dây nguồn: 6m
- Cáp TDR, 1 pha: 2.4 m
- Cáp nối đất KEP-10GCt 10 mm2: 6m
- Cáp điều khiển: 6m
Bình luận