- DCV: 600.0 mV đến 1000 V
- Cấp chính xác: ±0.5 % rdg. ±5 dgt.
- ACV (true RMS): 6.000 V đến 1000 V
- Cấp chính xác: ±0.9 % rdg. ±3 dgt
- Điện trở: 600.0 Ω to 60.00 MΩ
- Cấp chính xác: ±0.7 % rdg. ±5 dgt.
- Dòng điện DC: 60.00 μA đến 60.00 mA
- Cấp chính xác: ±0.8 % rdg. ±5 dgt.
- Đo dòng DC (MAX): 1000A (Mua thêm kẹp dòng AC để đo tính năng AC A)
- Tụ điện: 1.000 μF đến 10.00 mF
- Cấp chính xác: ±1.9 % rdg. ±5 dgt.
- Tần số: 5 Hz to 9.999 kHz,
- Cấp chính xác: ±0.1 % rdg. ±1 dgt.
- Đo nhiệt độ (Mua thêm que đo nhiệt độ DT4910)
- Kiểm tra liên tục, diode
- Chức năng khác: Filter function, Display value hold, Auto hold, Max/Min/Average value display, Relative display, Auto-power save, USB communication (option)
- Hiển thị: 4-digits LCD, max. 6000 digits, bar graph
- Nguồn: 4 pin LR03
Bình luận