- Điện áp DC
- Dải đo : 100m/1/10/100/100V
- Độ phân giải : 1u/10u/100u/1m/10mV
- Độ chính xác : 0.012%
- Điện trở (Ω)
- Dải đo : 100/1k/10k/100k/1M/10M/100MΩ
- Độ phân giải : 1m/10m/100m/1/100/1kΩ
- Độ chính xác : 0.05%
- Dòng điện DC
- Dải đo : 10m/100m/1/10A
- Độ phân giải : 100n/1u/10u/100uA
- Độ chính xác : 0.05
- Continuity : 1000 Ω/100m Ω
- Diode : 6V/100uV
- Tụ điện
- Dải đo : 10n/100n/1u/10u/100uF
- Độ phân giải : 0.01n/0.1n/0.001u/0.01u/0.1uF
- Độ chính xác : 2%
- ĐIện áp AC (True RMS)
- Dải đo : 100m/1/10/100/750V
- Độ phân giải : 1u/10u/100u/1m/10m
- Độ chính xác : 0.2% (45 Hz ~ 1Khz)
- Đo tần số : 10Hz ~ 1Mhz (Điện áp) / 0.01%
- Nhiệt độ (J/T/K): -200oC ~ 300oC
- Hiện thị : VFD
- Giao tiếp : RS-232C, USB Device
- Nguồn : AC100V ~ 240VAC/+-10%, 50/60Hz
Bình luận