- Dải do: 0.03-1mm
- Chiều dài lá: 100mm
- Chiều dày từng lá (mm):
- 0.03, 0.04, 0.05, 0.06, 0.07, 0.08, 0.09, 0.1, 0.13, 0.15, 0.18, 0.2, 0.23,0.25, 0.28,0.3, 0.33, 0.35, 0.38, 0.4, 0.45, m0.5, 0.55, 0.6, 0.63, 0.65, 0.7, 0.75, 0.8, 0.85, 0.9, 1
- Số lượng lá: 32
- Chất liệu: thép hợp kim đã tôi cứng
- Tiêu chuẩn DIN2275
- Độ chính xác: ±(3+T/80)µm,
- 'T' độ dày từng lá tính theo đơn vị µm
Bình luận