- Đo pH:
- Dải đo pH: 0.00 ~ 14.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ chính xác: ±0.01 pH
- Số điểm hiệu chuẩn pH : tối đa 5 (tự động)
- Tùy chọn bộ đệm pH: USA, NIST
- Đo EC
- Dải đo độ dẫn điện
- ..~ 199.9 µS/cm
- 200 ~ 1999 µS/cm
- 2.00 ~ 20.00 mS/cm
- Độ phân giải:
- 0.1 µS/cm
- 1 µS/cm
- 0.01 mS/cm
- Độ chính xác: ±1% toàn thang đo
- Số điểm hiệu chuẩn độ dẫn điện: 3 -tự động ; 3- thủ công
- Nhiệt độ chuẩn hóa: 25.0 °C
- Hệ số nhiệt độ: 0.0 ~ 10.0%/°C
- Dải tự động: Có
- Dải đo độ dẫn điện
- Đo TDS:
- Dải đo TDS :
- 0.0 ~ 99.9 ppm
- 100 ~ 999 ppm
- 1.00 ~ 10.00 ppt
- Độ phân giải: 0.1 ppm / 1 ppm / 0.01 ppt
- Độ chính xác: 1 % toàn dải
- Số điểm hiệu chuẩn TDS: tối đa 3 điểm (thủ công)
- TDS Factor: 0.40 ~ 1.00
- Dải đo TDS :
- Đo độ mặn:
- Dải đo độ mặn:
- 0.0 ~ 99.9 ppm
- 100 ~999 ppm
- 1.00 ~ 10.00 ppt
- 0.0 ~ 1.00 %
- Độ phân giải: 0.1 ppm / 1 ppm / 0.01 ppt / 0.01%
- Độ chính xác: 1 % toàn thang đo
- Số điểm hiệu chuẩn đọ mặn: tối đa 3 (thủ công)
- Dải đo độ mặn:
- Đo nhiệt độ
- Dải đo nhiệt độ: 0.0 ~ 50.0 °C / 32.0 ~ 120.0 °F
- Độ phân giải: 0.1 °C/°F
- Độ chính xác: ±0.5°C/ ±0.9°F
- Bù nhiệt: ATC / MTC
- Bộ nhớ không đổi: Có
- Tự động ngắt sau 8.5 phút nhấn phím cuối cùng (có thể tắt)
- Màn hình LCD: màn hình LCD kép (2.1 x 2.7cm)
- Nguồn điện: 4 pin kiềm 1.5 V 'A76' micro (cung cấp theo máy)
- Tuổi thọ pin: > 150 giờ
Bình luận