- Đèn nền LCD: Yes
- Ngàm kẹp: 30 mm Max
- Kích thước [L × W × H]: 251 × 86 × 41 mm (9.9 × 3.4 ×1.6in)
- Kết nối
- Thiết bi kết nối: Bluetooth®
- Môi trường
- Nhiệt độ hoạt động: 32°F đến 140°F(0°C đến 60°C)
- Nhiệt độ: -40 đến 752°F(-40 đến 400°C)
- Đo và phân tích
- Dòng AC: dải đo 60.00, 600.0 A / độ chính xác cơ bản ±1.5%
- Điện áp AC (bộ lọc kĩ thuật số-VFD): dải đo 60.00, 600.0, 1000 V/ độ chính xác cơ bản ±1%
- Điện áp AC/DC:
- [AC] dải đo 60.00, 600.0, 1000V/ độ chính xác cơ bản ±0.7%
- [DC] dải đo 60.00, 600.0, 1000 V / Độ chính xác cơ bản ±1%
- [mV] dải đo 60.00, 600.0 mV / độ chính xác cơ bản ±1%
- Tiêu chuẩn: CAT: IV-600 V, CAT III-1000V
- Dòng DC: dải đo 60.00, 600.0A/ độ chính xác cơ bản ±1.5%
- Tính liên tục: giữa khoảng 30 đến 480 Ω. Có còi báo
- Diode: dải đo 3 V / độ chính xác cơ bản ±0.9%
- Tần số:
- Dải đo 10 Hz to 50 kHz (60.00 mV, 600.0 mV, 60.00 V) / độ chính xác cơ bản ±0.03%,
- Dải 10 Hz to 1 kHz (600.0 V, 1000 V) / Độ chính xác cơ bản ±0.03% ,
- Dải đo 10 Hz to 400 Hz (VFD 600.0 V, 1000 V) / Độ chính xác cơ bản ±0.03%
- Dải đo 50 Hz to 400 Hz (60.00 A, 600.0 A) / Độ chính xác cơ bản ±0.03%
- Điện áp AC chế độ LoZ: dải đo 60.0, 600.0, 1000 V/ Độ chính xác cơ bản ±2%
- Điện áp DC chế độ LoZ: dải đo 60.00, 600.0, 1000 V/ Độ chính xác cơ bản ±2%
- Điện trở: dải đo 600.0, 6.000 KΩ / độ chính xác cơ bản ±1%
- Dữ liệu đo
- Tự động tắt nguồn: 10 phút
- Hiển thị: 3-5/6 số 6000 lần đếm
- Lưu trữ: tự động ghi dữ liệu đọc ( bộ nhớ trong 8 GB)
- Nguồn điện: Pin: 3 x AA
Bình luận