- Dải đo:
- Trục X 900 mm
- Trục Y 1000 mm
- Trục Z 800 mm
- Độ phân giải: 0.0001 mm (0.1 μm)
- Phương pháp dẫn hướng: Vòng bi khí trên mỗi trục
- Tốc độ:
- CHẾ ĐỘ CNC: Tốc độ truyền động 8 - 300mm/s; tốc độ tối đa: 519 mm/s
- CHẾ ĐỘ J/S: 0 - 80mm/s(tốc độ cao); 0 - 3mm/s (Tốc độ thấp); 0.05 mm/s (J/S Mode: tốc độ tinh)
- Tốc độ đo tối đa: 3 mm/s
- Tốc độ gia tốc tối đa: mỗi trục: 1,000 mm/s2, gia tốc kết hợp tối đa: 1,732 mm/s2
- Phôi
- Chiều cao tối đa: 1000 mm
- Trọng lượng tối đa: 1200 kg
- Trọng lượng (bao gồm thiết bị điều khiển và bệ lắp đặt): 2261 kg
- Cấp khí:
- Áp suất CMM: 0.4MPa
- Mức tiêu thụ: 60 L/phút
Bình luận