- Đầu dò phóng xạ: NaI(Tl) Ø70х150 mm
- Dải năng lượng: 20 keV – 3 MeV
- Độ nhạy với tia gamma, cps/(µSv·h^-1):
- 10000 (241Am)
- 3200 (137Cs)
- 1600 (60Co)
- Suất liều bức xạ gamma tối thiểu có thể dò được trên giá trị phông 0,1 µSv / h trong khoảng thời gian không quá 2 s: 0.04 µSv/h
- Ngưỡng dò với nguồn không bị che chắn ở độ cao 1 m trong điều kiện phông bức xạ tự nhiên không quá 0.1 µSv/h (khoảng cách tới nguồn 1 m, tốc độ di chuyển của nguồn 5 km/h, xác suất phát hiện nguồn 80% dưới mức tin cậy Р = 0,95):
- 2.3 MBq (241Am)
- 370 kBq (137Cs)
- 190 kBq (60Co)
- Cảnh báo:
- Âm báo, đèn báo
- Tùy chọn: Các thiết bị cảnh báo bằng âm và đèn có thể được gắn cách xa vị trí của máy chính
- Tỉ lệ cảnh báo sai: ≤1 trong 8 giờ hoạt động liên tục
- Cấp bảo vệ: IР54
- Giao diện PC: RS485
- Số máy có thể nối vói 1 PC: 1 - 32
- Nguồn (option):
- chính: 110-230 VAC, 50-60 Hz
- pin sạc lên đến 6giờ
Bình luận