- Nuclit phóng xạ : 137Сs, 40К
- Bình đo: 1, 0.5 và 0.1 litre
- Đầu dò: nhấp nháy NaI(Tl) ø63x63 mm
- Dải năng lượng: 50 keV – 3 MeV
- Dải đo độ phóng xạ riêng:
- 131I: 3 – 1•10^6 Bq/l (Bq/kg)
- 134Cs: 3 – 1•10^6 Bq/l (Bq/kg)
- 137Cs: 3.7 – 1•10^6 Bq/l (Bq/kg)
- 40K: 50 – 2•10^4 Bq/l (Bq/kg)
- 226Ra: 10 – 1•10^4 Bq/l (Bq/kg)
- 232Th: 10 – 1•10^4 Bq/l (Bq/kg)
- Dải mật độ mẫu đo: 0.1 – 3 g/cm 3
- Số kênh ADC: 512
- Phông thực cho cửa sổ 137Cs:<2 cps
- Độ phân giải chuẩn tại 662 keV ( Cs): 8.5%
- Thời gian đặt chế độ hoạt động: 10 min
- Thời gian hoạt động liên tục: ≥24 h
- Dải nhiệt độ hoạt động: 0°С -+40°С
- Độ ẩm tương đối với nhiệt độ không khí ≤30° С không ngưng tụ: ≤75%
- Nguồn: 110-230 VAC, 50-60 Hz
- Điện năng tiêu thụ: ≤8 VA
- Kích thước tổng, trọng lượng:
- Đơn vị dò: ø97х350 mm, 2 kg
- Đơn vị xử lý: 200х106х35 mm, 0.62 kg
- Đơn vị bảo vệ: ø600х700 mm, 125 kg
- Bộ chuyển đổi chính: 92x62x52 mm, 1 kg
- Hình đo:
- Cốc Marinelli: 1l
- Bình phẳng: 0.1l và 0.5l
- Hộp nhựa, 380х280х100 mm: 10l
Bình luận