- Đầu dò: NaI(Tl) nhấp nháy, ø63x63 mm
- Dải năng lượng: 20 – 500 keV
- Dải đo độ phóng xạ riêng:
- 125I: 5 – 2•10^6 Bq/l
- 201Tl, 99mTc, 111In, 123I, 131I: 3 – 2•10^5 Bq/l
- 51Cr: 20 – 2•10^6 Bq/l
- Giới hạn sai số tương đối thực phép đo độ phóng xạ riêng: ±30%
- Mật độ mẫu đo: 1 g/cm3
- Dải năng lượng tia bức xạ gamma: 20 – 500 keV
- Số kênh ADC: 512
- Thời gian đặt chế độ hoạt động: 10 min
- Thời gian hoạt động liên tục: ≥24 h
- Dải nhiệt độ hoạt động: 0°C - +40°C
- Độ ẩm tương đối: ≤75%
- Mức độ phóng xạ phông ngoài: 0.2 µSv/h max.
- Bình đo: cốc Marinelli, 1.0 l
- Cấp bảo vệ: IP40
- Kết nối với PC: USB 2.0
- Kích thước tổng, trọng lượng:
- Đơn vị xử lý: 106x220x35 mm, 0.5 kg
- Đơn vị dò: Ø98x350 mm, 2.0 kg
- Đơn vị bảo vệ: Ø600x700 mm, 125 kg
Bình luận