- Dải hiện thị suất liều tương đương tia bức xạ gamma: 0.01 µSv/h – 10 mSv/h
- Dải đo suất liều tương đương tia bức xạ gamma: 0.1 µSv/h – 10 mSv/h
- Dải hiện thị liều tương đương tia bức xạ gamma: 0.01 µSv/h – 9.99 mSv/h
- Dải đo liều tương đương tia bức xạ gamma: 0.1 µSv/h – 9.99 mSv/h
- Giới hạn sai số phép đo tương đối thực: ±15%
- Sai số hiệu chuẩn: ±5% max
- Độ nhạy chuẩn với tia bức xạ gamma: 137Cs -1 1.8 cps/(µSv·h )
- Dải năng lượng: 50 keV – 3 MeV
- Thời gian phản hồi cho thay đổi suất liều từ 1 - 10 µSv/h: ≤10 s
- Nguồn options: 2 pinx AA-hoặc 2 x AA-pin sạc điện áp định mức 1.2V
- Giao diện PC: –
- Bảo vệ thả rơi: –
- Lớp bảo vệ: IР40
- Tuổi thọ hoạt động trung bình: ≥15 năm
- Dải nhiệt độ hoạt động: -20°С - +50°С
- Độ ẩm tương đối với nhiệt độ ≤35°С không ngưng tụ: ≤95 %
Bình luận