- THÔNG SỐ CHUNG
- Khoảng cách chống tâm (mm): 1500,2000, 3000
- Chiều cao tâm (mm): 270
- Đường kính tròn ngoài (O.D) (mm): 25-500
- Đường kính tròn trong (I.D) (mm): 30-200
- Độ dài mài tròn ngoài lớn nhất (O.D) (mm): 1500,2000, 3000
- Độ dài mài tròn trong lớn nhất (I.D) (mm): 320
- Tải trọng phôi tối đa (kg): 1000
- ĐẦU MÀI
- Góc quay (°): ±90°
- Côn tâm (MT): 6
- Tốc độ trục chính (v/ph): 50Hz: 20-224
- Tốc độ trục bánh mài (rpm): 1330/665
- Hành trình nhanh của đầu mài (mm): 100
- Hành trình lớn nhất (mm): 370
- Góc quay (°): -30°
- Hand wheel - turning wheel frame movement (mm): rough: 4 fine: 0.5
- Hand wheel - grid wheel frame movement (mm): rough: 0.02 fine: 0.0025
- Kích thước đá mài (mm): 500 x 75 x 305
- Tốc độ đá mài (mm): 35/17.5
- THIẾT BỊ MÀI TRONG
- Tốc độ trục chính (v/ph): 7000
- Kích thước đá mài (mm):
- lớn nhất:175x32x13
- nhỏ nhất:17x20x6
- BÀN MÁY
- Số cấp sử dụng tay (mm): 5
- Góc quay lớn nhất:
- quay phải (°): 3°(1500), 2°(2000, 3000)
- quay trái (°): 6°(1500), 5°(2000), 3°(3000)
- Dải tốc độ di chuyển dọc của bàn máy (m/ph): 0.1-3
- Ụ SAU
- Côn tâm (MT): 6
- Hành trình nhanh (mm): 70
- ĐỘNG CƠ
- Công suất động cơ đá mài (Kw): 5/7.5
- Động cơ mài trong (Kw): 1.5
- Công suất động cơ đầu mài (Kw): 4
- MÁY
- Khối lượng tổng (t): 11.2(1500); 13(2000); 17.4(3000)
- Kích thước đóng kiện (cm): 540x270x 210(1500); 610x270x 210(2000); 810x270x 210(3000)
Bình luận