- THÔNG SỐ CHUNG
- Khoảng cách chống tâm (mm): 1000, 1500
- Chiều cao tâm (mm): 180
- Đường kính tròn ngoài (O.D) (mm): 8-320
- Đường kính tròn trong (I.D) (mm): 30-100
- Độ dài mài tròn ngoài lớn nhất (O.D) (mm): 1000, 1500
- Độ dài mài tròn trong lớn nhất (I.D) (mm): 125
- Tải trọng phôi tối đa (kg): 150
- ĐẦU MÀI
- Góc quay (°): ±90°
- Côn tâm (MT): 4
- Tốc độ trục chính (v/ph): 50Hz: 25-220
- Tốc độ trục bánh mài (rpm): 1670
- Hành trình nhanh của đầu mài (mm): 50
- Hành trình lớn nhất (mm): 246
- Góc quay (°): ±30°
- Hand wheel - turning wheel frame movement (mm): rough: 2 fine: 0.5
- Hand wheel - grid wheel frame movement (mm): rough: 0.01 fine: 0.0025
- Kích thước đá mài (mm): 400 x 50 x 203
- Tốc độ đá mài (mm): 35
- THIẾT BỊ MÀI TRONG
- Tốc độ trục chính (v/ph): 1000
- Kích thước đá mài (mm):
- lớn nhất: 50x25x13
- nhỏ nhất:17x20x6
- BÀN MÁY
- Số cấp sử dụng tay (mm): 6
- Góc quay lớn nhất:
- quay phải (°): 3°
- quay trái (°): 7°(1000), 6°(1500)
- Dải tốc độ di chuyển dọc của bàn máy (m/ph): 0.1-4
- Ụ SAU
- Côn tâm (MT): 4
- Hành trình nhanh (mm): 70
- ĐỘNG CƠ
- Công suất động cơ đá mài (Kw): 5.5
- Động cơ mài trong (Kw): 1.1
- Công suất động cơ đầu mài (Kw): 1.5
- MÁY
- Khối lượng tổng (t): 5.3(1000); 6.1(1500)
- Kích thước đóng kiện (cm): 5.3(1000) 6.1(1500); 438x200x 205(1500)
Bình luận