- Diện tích làm việc của bàn (mm): 500x1000
- Hành trình tối đa của bàn (mm): 1140
- Hành trình ngang tối đa (mm): 540
- Khoảng cách giữa mặt bàn và tâm trục chính (mm): 590
- Tải trọng tối đa của bàn (kgs): 700
- Rãnh chữ T (Số lượngxChiều rộng) (mm): 3x16
- Tốc độ chạy bàn (m/ph): 5~25
- Tiến dao bằng tay quay theo phương ngang:
- 1grad (mm): 0.02
- 1rev: 5
- Tiến dao tự động theo phương ngang (mm): 0.5~12
- Tiến dao tự động theo phương ngang:
- 50Hz (mm): 1250
- 60Hz: 1500
- Kích thước đá mài (mm): 355x40x127
- Tốc độ trục chính:
- 50Hz (rpm): 1450
- 60Hz: 1740
- MPG Handwheel Feed Rate: x1,x10,x100
- Tỷ lệ bước dao xuống nhỏ nhất (mm): 0.001
- Lượng tăng đầu nguồn (mm/ph): 210
- Động cơ trục chính (kw): 5.5
- Động cơ đứng (nm): 2.6
- Động cơ thuỷ lực (kw): 2.2
- Động cơ hút bụi (w): 550
- Động cơ làm mát (w): 90
- Động cơ tiến dao ngang (kw): 370
- Diện tích nền (mm): 4445x2200
- Kích thước đóng kiện (mm): 3400x2260x2250
- Khối lượng tịnh (kgs): 5000
- Khối lượng tổng (kgs): 6000
Bình luận