- Diện tích làm việc của bàn (mm): 400x1000(16"x40")
- Hành trình tối đa của bàn (mm): 1120
- Hành trình ngang tối đa (mm): 450
- Khoảng cách giữa mặt bàn và tâm trục chính (mm): 580
- Tải trọng tối đa của bàn (kgs): 700
- Rãnh chữ T (Số lượngxChiều rộng) (mm): 3x14
- Tốc độ chạy bàn (m/ph): 5~25
- Tiến dao bằng tay quay theo phương ngang:
- 1grad (mm): 0.02
- 1rev: 5
- Tiến dao tự động theo phương ngang (mm): 0.5~12
- Tiến dao tự động theo phương ngang:
- 50Hz (mm): 790
- 60Hz: 950
- Kích thước đá mài (mm): 355x40x127
- Tốc độ trục chính:
- 50Hz (rpm): 1450
- 60Hz: 1740
- Tay quay theo phương đứng:
- 1grad (mm): 0.01/0.01/0.001
- 1rev (mm): 2/2/0.5
- Tỷ lệ bước dao xuống nhỏ nhất (mm): -/-/0.005~0.025
- Lượng tăng đầu nguồn (mm/ph): -/380/230
- Động cơ trục chính (kw): 5.5
- Động cơ đứng (nm): -/90/90
- Động cơ thuỷ lực (kw): 2.2
- Động cơ hút bụi (w): 550
- Động cơ làm mát (w): 90
- Động cơ tiến dao ngang (kw): 90
- Diện tích nền (mm): 3600x2600
- Kích thước đóng kiện (mm): 2990x2225x2210
- Khối lượng tịnh (kgs): 2900/2910/2950
- Khối lượng tổng (kgs): 3200/3210/3250
Bình luận