- Thiết bị dò (DU): BDKG-11M
- Đầu dò: nhấp nháy, NaI(Tl), Ø63x63 mm (DU), ống đếm Geiger-Mueller(PU4)
- Dải năng lượng:
- 20 keV – 7 MeV (DU)
- 60 keV – 3 MeV (PU4)
- Độ phóng xạ dò được của nguồn 137Cs, cách nguồn 20 cm trong thời gian không quá 2 s: (30±6) kBq
- Độ phân giải năng lượng chuẩn tại 662 keV (137Cs): 7.5%
- Dải đo suất liều tương đương:
- 0.03 – 150 µSv/h (DU)
- 1 µSv/h – 100 mSv/h (PU4)
- Giới hạn sai số tương đối phép đo suất liều tia gamma và x-ray : ±20%
- Nhận dạng hạt phóng xạ: Y tế, Công nghiệp, Tự nhiên
- Độ nhạy chuẩn tia 137Cs gamma: 2700 cps/(µSv·h^-1)
- Thời gian phản hồi cho thay đổi suất liều từ 0.1 - 1 µSv/h: <2 s (DU)
- Thời gian hoạt động liên tục: ≥12 h
- Lớp bảo vệ: IР54 (DU), IР67 (PU4)
- Dải nhiệt độ hoạt động:
- -20°С - +50°С(DU)
- -30°С - +60°С(PU4)
- Độ ẩm tương đối: ≤95% (nhiệt độ không khí ≤35°С không ngưng tụ)
- Kích thước tổng, trọng lượng:
- Ø78х320 mm, 1.7 kg (DU)
- 258х87х40 mm, 0.6 kg (PU4)
Bình luận