Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Máy đo độ phóng xạ tia gamma Atomtex АТ1320C (γ, 50 keV – 3 MeV)0
Máy đo độ phóng xạ tia gamma Atomtex АТ1320C (γ, 50 keV – 3 MeV)0

Máy đo độ phóng xạ tia gamma Atomtex АТ1320C (γ, 50 keV – 3 MeV)


Thương hiệu:

ATOMTEX

Model:

АТ1320C

Xuất xứ:

-

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Đầu dò: nhấp nháy NaI(Tl) ø63x63 mm
  • Dải năng lượng: 50 keV – 3 MeV
  • Dải đo độ phóng xạ riêng:
    • 131I: 3 – 4•10^5 Bq/l (Bq/kg)
    • 134Cs: 3 – 1•10^5 Bq/l (Bq/kg)
    • 137Cs: 3.7 – 1•10^5 Bq/l (Bq/kg)
    • 40K: 50 – 2•10^4 Bq/l (Bq/kg)
    • 226Ra: 10 – 1•10^4 Bq/l (Bq/kg)
    • 232Th: 10 – 1•10^4 Bq/l (Bq/kg)
  • Hình đo – cốc Marinelli 0.5l (Hình học đo - Cốc Marinelli 0,5l (các phép đo được thực hiện trong cốc Marinelli 1l với mẫu có thể tích 0,5l):
    • 134Cs: 5 – 1•10^5 Bq/l (Bq/kg)
    • 137Cs: 5 – 1•10^5 Bq/l (Bq/kg)
    • 40K: 70 – 2•10^4 Bq/l (Bq/kg)
  • Hình đo – bình loại phẳng 0.5l
    • 131I: 20 – 4•10^5 Bq/l (Bq/kg)
    • 134Cs: 20 – 1•10^5 Bq/l (Bq/kg)
    • 137Cs: 20 – 1•10^5 Bq/l (Bq/kg)
    • 40K: 200 – 2•10^4 Bq/l (Bq/kg)
  • Hình đo – bình "Denta" 0.1l
    • 131I: 50 – 4•10^5 Bq/l (Bq/kg)
    • 134Cs: 50 – 1•10^5 Bq/l (Bq/kg)
    • 137Cs: 50 – 1•10^5 Bq/l (Bq/kg)
    • 40K: 500 – 2•10^4 Bq/l (Bq/kg)
  • Giới hạn sai số tương đối thực phép đo độ phóng xạ riêng: ±20%
  • Dải mật độ mẫu đo: 0.1 – 3 g/cm 3
  • Số kênh ADC: 512
  • Phông thực cho cửa sổ 137Cs:<2 cps
  • Độ phân giải chuẩn tại 662 keV ( Cs): 8.5%
  • Độ phóng xạ đo được tối thiểu cho phép đo trong 1 giờ với sai số thống kê ±50% (P=0.95):
  • Hình đo – cốc Marinelli, 1l:
    • 131I: 4 Bq/l (Bq/kg)
    • 134Cs: 4 Bq/l (Bq/kg)
    • 137Cs: 5.7 Bq/l (Bq/kg)
    • 40K: 78 Bq/l (Bq/kg)
    • 226Ra: 12 Bq/l (Bq/kg)
    • 232Th: 10.4 Bq/l (Bq/kg)
  • Hình đo – cốc Marinelli 0.5l:
    • 134Cs: 8 Bq/l (Bq/kg)
    • 137Cs: 8 Bq/l (Bq/kg)
    • 40K: 110 Bq/l (Bq/kg)
  • Hình đo – bình loại phẳng, 0.5l:
    • 131I: 20 Bq/l (Bq/kg)
    • 134Cs: 20 Bq/l (Bq/kg)
    • 137Cs: 20 Bq/l (Bq/kg)
    • 40K: 260 Bq/l (Bq/kg)
  • Hình đo – bình "Denta", 0.1l:
    • 131I: 50 Bq/l (Bq/kg)
    • 134Cs: 50 Bq/l (Bq/kg)
    • 137Cs: 52 Bq/l (Bq/kg)
    • 40K: 690 Bq/l (Bq/kg)
  • Thời gian đặt chế độ hoạt động: 10 min
  • Thời gian hoạt động liên tục: ≥24 h
  • Dải nhiệt độ hoạt động: 0°С - +40°С
  • Độ ẩm tương đối với nhiệt độ không khí ≤30 С không ngưng tụ: ≤75%
  • Kích thước tổng, trọng lượng (không bao gồm PC):
  • Đơn vị dò: ø97х350 mm, 2 kg
  • Đơn vị bảo vệ: ø600х700 mm, 125 kg
  • Bộ chuyển đổi USB-DU: 95x51x33 mm, 0.07 kg

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Máy đo độ phóng xạ tia gamma Atomtex АТ1320C (γ, 50 keV – 3 MeV) https://imall.vn/may-do-do-phong-xa-tia-gamma-atomtex-ат1320c-γ-50-kev-3-mev
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Đầu dò: nhấp nháy NaI(Tl) ø63x63 mm
  • Dải năng lượng: 50 keV – 3 MeV
  • Dải đo độ phóng xạ riêng:
    • 131I: 3 – 4•10^5 Bq/l (Bq/kg)
    • 134Cs: 3 – 1•10^5 Bq/l (Bq/kg)
    • 137Cs: 3.7 – 1•10^5 Bq/l (Bq/kg)
    • 40K: 50 – 2•10^4 Bq/l (Bq/kg)
    • 226Ra: 10 – 1•10^4 Bq/l (Bq/kg)
    • 232Th: 10 – 1•10^4 Bq/l (Bq/kg)
  • Hình đo – cốc Marinelli 0.5l (Hình học đo - Cốc Marinelli 0,5l (các phép đo được thực hiện trong cốc Marinelli 1l với mẫu có thể tích 0,5l):
    • 134Cs: 5 – 1•10^5 Bq/l (Bq/kg)
    • 137Cs: 5 – 1•10^5 Bq/l (Bq/kg)
    • 40K: 70 – 2•10^4 Bq/l (Bq/kg)
  • Hình đo – bình loại phẳng 0.5l
    • 131I: 20 – 4•10^5 Bq/l (Bq/kg)
    • 134Cs: 20 – 1•10^5 Bq/l (Bq/kg)
    • 137Cs: 20 – 1•10^5 Bq/l (Bq/kg)
    • 40K: 200 – 2•10^4 Bq/l (Bq/kg)
  • Hình đo – bình "Denta" 0.1l
    • 131I: 50 – 4•10^5 Bq/l (Bq/kg)
    • 134Cs: 50 – 1•10^5 Bq/l (Bq/kg)
    • 137Cs: 50 – 1•10^5 Bq/l (Bq/kg)
    • 40K: 500 – 2•10^4 Bq/l (Bq/kg)
  • Giới hạn sai số tương đối thực phép đo độ phóng xạ riêng: ±20%
  • Dải mật độ mẫu đo: 0.1 – 3 g/cm 3
  • Số kênh ADC: 512
  • Phông thực cho cửa sổ 137Cs:<2 cps
  • Độ phân giải chuẩn tại 662 keV ( Cs): 8.5%
  • Độ phóng xạ đo được tối thiểu cho phép đo trong 1 giờ với sai số thống kê ±50% (P=0.95):
  • Hình đo – cốc Marinelli, 1l:
    • 131I: 4 Bq/l (Bq/kg)
    • 134Cs: 4 Bq/l (Bq/kg)
    • 137Cs: 5.7 Bq/l (Bq/kg)
    • 40K: 78 Bq/l (Bq/kg)
    • 226Ra: 12 Bq/l (Bq/kg)
    • 232Th: 10.4 Bq/l (Bq/kg)
  • Hình đo – cốc Marinelli 0.5l:
    • 134Cs: 8 Bq/l (Bq/kg)
    • 137Cs: 8 Bq/l (Bq/kg)
    • 40K: 110 Bq/l (Bq/kg)
  • Hình đo – bình loại phẳng, 0.5l:
    • 131I: 20 Bq/l (Bq/kg)
    • 134Cs: 20 Bq/l (Bq/kg)
    • 137Cs: 20 Bq/l (Bq/kg)
    • 40K: 260 Bq/l (Bq/kg)
  • Hình đo – bình "Denta", 0.1l:
    • 131I: 50 Bq/l (Bq/kg)
    • 134Cs: 50 Bq/l (Bq/kg)
    • 137Cs: 52 Bq/l (Bq/kg)
    • 40K: 690 Bq/l (Bq/kg)
  • Thời gian đặt chế độ hoạt động: 10 min
  • Thời gian hoạt động liên tục: ≥24 h
  • Dải nhiệt độ hoạt động: 0°С - +40°С
  • Độ ẩm tương đối với nhiệt độ không khí ≤30 С không ngưng tụ: ≤75%
  • Kích thước tổng, trọng lượng (không bao gồm PC):
  • Đơn vị dò: ø97х350 mm, 2 kg
  • Đơn vị bảo vệ: ø600х700 mm, 125 kg
  • Bộ chuyển đổi USB-DU: 95x51x33 mm, 0.07 kg

Máy đo độ phóng xạ tia gamma Atomtex АТ1320C (γ, 50 keV – 3 MeV) https://imall.vn/may-do-do-phong-xa-tia-gamma-atomtex-ат1320c-γ-50-kev-3-mev


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top