- Có chức năng dò đường cạnh của phôi
- Màn chiếu:
- Đường kính: Φ600mm
- Dải quay: 0°~360°
- Độ phân giải: 1’ hoặc 0.01°
- Đường chiếu: vuông góc
- Ống kính:
- Độ phóng đại: 5X (optional); trường nhìn: Φ120mm; khoảng làm việc: 242.8mm
- Độ phóng đại: 10X (kèm theo); trường nhìn: Φ60mm; khoảng làm việc: 143.2mm
- Độ phóng đại: 20X (optional); trường nhìn: Φ30mm; khoảng làm việc: 85.5mm
- Độ phóng đại: 50X (optional); trường nhìn: Φ12mm; khoảng làm việc: 92mm
- Độ phóng đại: 100X (optional); trường nhìn: Φ6mm; khoảng làm việc: 48.5mm
- Độ chính xác phóng đại: ±0.08%
- Hình ảnh: hình ảnh ngược
- Bàn soi:
- Kích thước bàn soi kim loại: 404x265mm
- Kích thước bàn soi kính: 207x170mm
- Hành trình trục X-Y: dải chạy: 200x100mm; độ phân giải: 0.5 μm; Độ chính xác: (3+L/50) μm, L là chiều đài đo được bằng mm
- Hành trình trục Z(focus): 50mm
- Tải trọng tối đa: 5kg
- Đèn chiếu sáng:
- Chiếu sáng đường biên: 24V/150W đèn halogen, điều chỉnh được độ sáng
- Chiếu sáng 1 điểm: 12V/150W đèn halogen (2 sợi quang), điều chỉnh được vị trí
- Xử lý dữ liệu: Màn hình: hành trình bàn xoay trục X-Y, màn hình xoay
- Giao tiếp: RS232C, USB (dữ liệu ra Excel và CAD)
- Chức năng:
- Đo tọa độ của điểm
- Đo tọa độ của đường thẳng
- Đo tọa độ trung tâm, bán kính vòng tròn với ba điểm
- Đo khoảng cách giữa hai vật
- Đo góc với bốn điểm hoặc hai đường thẳng
- Biến đổi hệ tọa độ
- Tự động đo vật theo điểm chọn trước và hiển thị kết quả
- Chức năng cao: lập trình cho các phép đo theo đợt
- Nguồn: 110/220V, 50/60Hz
Bình luận