- Điện trở cài đặt (Ω)
- Điện áp đầu ra: 250V/500V/1000V ±10%
- 250V: 0.05MΩ~250MΩ
- 500V: 0.05MΩ~500MΩ
- 1000V: 0.05MΩ~1000MΩ
- Dòng điện ngắn mạch: <2mA
- Kiểm tra tính liên tục của điện trở thấp
- Dải: 0.00Ω~199Ω/ ±(2%+5)
- Dòng đo: 0.00~2Ω: >200mA
- Trở kháng dòng (Ω):
- Dải: 0.01Ω~2000Ω/ ±(5%+5)
- Điện áp hoạt động (tần số): 195V~440V (45Hz~65Hz)
- Dòng đo: 20A
- PFC test: 0kA~26kA
- Trở kháng Loop (Ω)
- Dải: 0.01Ω~2000Ω / ±(5%+5)
- Điện áp hoạt động (tần số): 195V~253V (45Hz~65Hz)
- Dòng đo: 20A
- PFC test: 0kA~26kA
- Trở kháng Loop non-trip (Ω)
- Dải: 1.00Ω~2000Ω/±(5%+5)
- Điện áp hoạt động (tần số): 195V~253V (45Hz~65Hz)
- Dòng đo: 15mA
- Đo PFC: 0kA~26kA
- Kiểm tra RCD
- Điện áp hoạt động (tần số): 195V~253V (45Hz~65Hz)
- Dòng điện đo: 10mA/30mA/100mA/300mA/500mA/ ±10%
- Phase sequence test
- Điện áp hoạt động (tần số): 100V~440V (45Hz~65Hz)
- Hiển thị: Trình tự pha: L1→ L2→ L3, forward rotation; L1→ L3→ L2 reverse rotation
- Ramp RCD test Dòng kiểm tra: 10mA/30mA/100mA/300mA/500mA
- Điện áp AC(V) Dải đo: 0~440V
- Hồi đáp tần số: 45Hz~60Hz
- Độ phân giải: 1V
Bình luận