Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng CEM DT-6650 (1000V, ≥200mA)0
Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng CEM DT-6650 (1000V, ≥200mA)0

Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng CEM DT-6650 (1000V, ≥200mA)


Giá (chưa VAT):

18.236.000 đ
18.236.000 đ

Giá (đã VAT):

20.059.600 đ

Thương hiệu:

CEM

Model:

DT-6650

Xuất xứ:

-

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

220 x 96.5 x 60.5 mm

Khối lượng:

631 g

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Cách điện
  • Điện áp đầu cực: Dải đo - Độ phân giải tối đa - Độ chính xác - Dòng kiểm tra - Dòng ngắn mạch
    • 125V (0% ~  + 10): 0.125~4000MΩ  ;  0.001MΩ  ;  ±(2% + 10)  ;  1mA tại tải 125kΩ  ;  ≤1mA
    • 250V (0% ~  + 10): 0.250~4000MΩ  ;  0.001MΩ  ;  ±(2% + 10)  ;  1mA tại tải 250kΩ  ;  ≤1mA
    • 500V (0% ~  + 10): 0.500~4000MΩ  ;  0.001MΩ  ;  ±(2% + 10)  ;  1mA tại tải 500kΩ  ;  ≤1mA
    • 1000V (0% ~  + 10): 1.000~4000MΩ  ;  0.001MΩ  ;  ±(3% + 10)  ;  1mA tại tải 1MΩ  ;  ≤1mA
  • Low OHM
  • Dải đo – Độ phân giải – Độ chính xác – Điện áp mạch hở tối đa – Bảo vệ quá tải
    • 4.000Ω  ;  0.001Ω  ;  ±(1.5% + 30)  ;  5.8V  ;  250Vrms
    • 40.00Ω  ;  0.01Ω  ;  ±(1.5% + 3)  ;  5.8V  ;  250Vrms
    • 400.0Ω  ;  0.1Ω  ;  ±(1.5% + 3)  ;  5.8V  ;  250Vrms
  • Hệ thống báo tính liên tục
    • Dải đo: Đọ phân giải – Điện trở làm việc – Điện áp mạch hở tối đa – Bảo vệ quá tải
    • Tính liên tục: 0.01Ω   ;  Điện trở ≤35Ω  ;  5.0V±1VDC  ;  250Vrms
    • Dòng ngắn mạch: ≥200mA
  • Điện trở Vòng
    • L-PE (Hi-Amp)
    • Dải đo  (Ω) - Độ phân giải tối đa (Ω) - Độ chính xác
    • 0.00~999  ;  0.01  ;  ±(4% giá trị đọc  + 6 chữ số)
    • L-PE(Không ngắt): Đo dòng:15mA / Dải điện áp được dùng: 195V a.c.~260V a.c.(56,60Hz)
    • Dải đo  (Ω) - Độ phân giải (Ω) - Độ chính xác
    • 0.00~999  ;  0.01  ;  ±(5% giá trị đọc  + 6 chữ số)
    • L-N: Đo dòng:2.0A / Dải điện áp được dùng:195V a.c.~260V a.c.(56,60Hz)
    • Dải đo  (Ω) – Độ phân giải tối đa (Ω) – Độ chính xác
    • 0.00~999  ;  0.01  ;  ±(4% giá trị đọc  + 4 chữ số)
  • Kiểm tra RCD
    • Dòng kiểm tra - Độ chính xác
    • x1/2, x1, x2, x5  ;  1.5%~ -9%
    • Điện áp và Tần số
    • Dải đo (V)/ AC/DC - Độ phân giải - Độ chính xác
    • 80-500V/(45-400Hz)  ;  1V  ;  ±(2% giá trị đọc   + 2 chữ số)

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng CEM DT-6650 (1000V, ≥200mA)
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Cách điện
  • Điện áp đầu cực: Dải đo - Độ phân giải tối đa - Độ chính xác - Dòng kiểm tra - Dòng ngắn mạch
    • 125V (0% ~  + 10): 0.125~4000MΩ  ;  0.001MΩ  ;  ±(2% + 10)  ;  1mA tại tải 125kΩ  ;  ≤1mA
    • 250V (0% ~  + 10): 0.250~4000MΩ  ;  0.001MΩ  ;  ±(2% + 10)  ;  1mA tại tải 250kΩ  ;  ≤1mA
    • 500V (0% ~  + 10): 0.500~4000MΩ  ;  0.001MΩ  ;  ±(2% + 10)  ;  1mA tại tải 500kΩ  ;  ≤1mA
    • 1000V (0% ~  + 10): 1.000~4000MΩ  ;  0.001MΩ  ;  ±(3% + 10)  ;  1mA tại tải 1MΩ  ;  ≤1mA
  • Low OHM
  • Dải đo – Độ phân giải – Độ chính xác – Điện áp mạch hở tối đa – Bảo vệ quá tải
    • 4.000Ω  ;  0.001Ω  ;  ±(1.5% + 30)  ;  5.8V  ;  250Vrms
    • 40.00Ω  ;  0.01Ω  ;  ±(1.5% + 3)  ;  5.8V  ;  250Vrms
    • 400.0Ω  ;  0.1Ω  ;  ±(1.5% + 3)  ;  5.8V  ;  250Vrms
  • Hệ thống báo tính liên tục
    • Dải đo: Đọ phân giải – Điện trở làm việc – Điện áp mạch hở tối đa – Bảo vệ quá tải
    • Tính liên tục: 0.01Ω   ;  Điện trở ≤35Ω  ;  5.0V±1VDC  ;  250Vrms
    • Dòng ngắn mạch: ≥200mA
  • Điện trở Vòng
    • L-PE (Hi-Amp)
    • Dải đo  (Ω) - Độ phân giải tối đa (Ω) - Độ chính xác
    • 0.00~999  ;  0.01  ;  ±(4% giá trị đọc  + 6 chữ số)
    • L-PE(Không ngắt): Đo dòng:15mA / Dải điện áp được dùng: 195V a.c.~260V a.c.(56,60Hz)
    • Dải đo  (Ω) - Độ phân giải (Ω) - Độ chính xác
    • 0.00~999  ;  0.01  ;  ±(5% giá trị đọc  + 6 chữ số)
    • L-N: Đo dòng:2.0A / Dải điện áp được dùng:195V a.c.~260V a.c.(56,60Hz)
    • Dải đo  (Ω) – Độ phân giải tối đa (Ω) – Độ chính xác
    • 0.00~999  ;  0.01  ;  ±(4% giá trị đọc  + 4 chữ số)
  • Kiểm tra RCD
    • Dòng kiểm tra - Độ chính xác
    • x1/2, x1, x2, x5  ;  1.5%~ -9%
    • Điện áp và Tần số
    • Dải đo (V)/ AC/DC - Độ phân giải - Độ chính xác
    • 80-500V/(45-400Hz)  ;  1V  ;  ±(2% giá trị đọc   + 2 chữ số)

Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng CEM DT-6650 (1000V, ≥200mA)


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top