- Cách điện
- Điện áp đầu cực: Dải đo - Độ phân giải tối đa - Độ chính xác - Dòng kiểm tra - Dòng ngắn mạch
- 125V (0% ~ + 10): 0.125~4000MΩ ; 0.001MΩ ; ±(2% + 10) ; 1mA tại tải 125kΩ ; ≤1mA
- 250V (0% ~ + 10): 0.250~4000MΩ ; 0.001MΩ ; ±(2% + 10) ; 1mA tại tải 250kΩ ; ≤1mA
- 500V (0% ~ + 10): 0.500~4000MΩ ; 0.001MΩ ; ±(2% + 10) ; 1mA tại tải 500kΩ ; ≤1mA
- 1000V (0% ~ + 10): 1.000~4000MΩ ; 0.001MΩ ; ±(3% + 10) ; 1mA tại tải 1MΩ ; ≤1mA
- Low OHM
- Dải đo – Độ phân giải – Độ chính xác – Điện áp mạch hở tối đa – Bảo vệ quá tải
- 4.000Ω ; 0.001Ω ; ±(1.5% + 30) ; 5.8V ; 250Vrms
- 40.00Ω ; 0.01Ω ; ±(1.5% + 3) ; 5.8V ; 250Vrms
- 400.0Ω ; 0.1Ω ; ±(1.5% + 3) ; 5.8V ; 250Vrms
- Hệ thống báo tính liên tục
- Dải đo: Đọ phân giải – Điện trở làm việc – Điện áp mạch hở tối đa – Bảo vệ quá tải
- Tính liên tục: 0.01Ω ; Điện trở ≤35Ω ; 5.0V±1VDC ; 250Vrms
- Dòng ngắn mạch: ≥200mA
- Điện trở Vòng
- L-PE (Hi-Amp)
- Dải đo (Ω) - Độ phân giải tối đa (Ω) - Độ chính xác
- 0.00~999 ; 0.01 ; ±(4% giá trị đọc + 6 chữ số)
- L-PE(Không ngắt): Đo dòng:15mA / Dải điện áp được dùng: 195V a.c.~260V a.c.(56,60Hz)
- Dải đo (Ω) - Độ phân giải (Ω) - Độ chính xác
- 0.00~999 ; 0.01 ; ±(5% giá trị đọc + 6 chữ số)
- L-N: Đo dòng:2.0A / Dải điện áp được dùng:195V a.c.~260V a.c.(56,60Hz)
- Dải đo (Ω) – Độ phân giải tối đa (Ω) – Độ chính xác
- 0.00~999 ; 0.01 ; ±(4% giá trị đọc + 4 chữ số)
- Kiểm tra RCD
- Dòng kiểm tra - Độ chính xác
- x1/2, x1, x2, x5 ; 1.5%~ -9%
- Điện áp và Tần số
- Dải đo (V)/ AC/DC - Độ phân giải - Độ chính xác
- 80-500V/(45-400Hz) ; 1V ; ±(2% giá trị đọc + 2 chữ số)
Bình luận