- Điện trở đất I = 200mA (lớp bảo vệ I): phạm vi hiển thị: 0,00 ... 0,99 Ω / 1,00 ... 19,99 Ω
- Điện trở đất I = 10A (lớp bảo vệ I)
- phạm vi hiển thị: 0 ... 999 mΩ / 1,00 ... 1,99 Ω
- Điện trở đất I = 25A (lớp bảo vệ I)
- phạm vi hiển thị: 0 ... 999 mΩ / 1,00 ... 1,99 Ω
- Đo điện trở cách điện
- UN = 100 V: 100 kΩ ... 99,9 MΩ
- UN = 250 V: 250 kΩ ... 199,9 MΩ
- UN = 500 V: 500 kΩ ... 599,9 MΩ
- Đo dòng rò:
- phạm vi hiển thị: 0,00 ... 3,99 mA / 4,0 ... 19,9 mA
- Đo tương đương rò rỉ hiện tại:
- phạm vi hiển thị: 0,00 ... 3,99 mA / 4,0 ... 19,9 mA
- Đo cảm ứng rò rỉ hiện tại: phạm vi hiển thị: 0,00 ... 4.999 mA
- Đo công suất S: phạm vi hiển thị: 0 ... 999 VA / 1 ... 3,99 kVA
- Đo công suất P: phạm vi hiển thị: 0 ... 999 W / 1 ... 3,99 kW
- Hệ số công suất PF: phạm vi hiển thị: 0,00 ... 1,00
- Đo dòng điện tiêu thụ: phạm vi hiển thị: 0,00 ... 15,99 A
- Đo điện áp: 195,0 ... 265,0 V
- Đo tần số: 45,0 Hz ... 55,0 Hz
- Đo các thông số RCD
- RCD loại / Yếu tố / Phạm vi
- Thông /0,5xIΔn/0...300 Ms;
- Thông /1xIΔn/0...300 Ms;
- Thông /2xIΔn/0...150 Ms;
- Thông /5xIΔn/0...150 Ms;
- Đo RCD ngắt kết nối dòng IA dòng khác
- Chọn dòng của RCD / Phạm vi
- 10 MA / 3,3 ... 10,0 mA
- 15 MA / 4,5 ... 15,0 mA
- 30MA / 9,0 ... 30,0 mA
- Kiểm tra nhanh: hiển thị phạm vi / 0,00 ... 2,50 mA
- Đặc tính kỹ thuật khác:
- Cung cấp điện: 195 V ... 265V, 50Hz
- Tải hiện tại: max. 16A (230V)
- Truyền dữ liệu với máy tính: USB 2.0, WiFi
- Màn hình: in 800x480
Bình luận