- Thông số kỹ thuật
- Tính liên tục với 200mA: 0.01Ω ÷ 199.9Ω
- Tính liên tục với 10/25A (2-dây, 4-dây): 0.001Ω ÷ 19.99Ω
- Điện trở cách điện
- - Điện áp đo: 100, 250, 500, 1000VDC
- - Dải đo: 0.01MΩ ÷ 1000MΩ (1000V)
- Điện áp dư (Ures): 10V ÷ 460V (AC), 10V ÷ 650V (DC)
- Điện áp AC TRMS: 195V ÷ 253V
- Dòng điện AC trên ổ cắm kiểm tra: 0.01A ÷ 16.0A
- Công suất thuần: 0.0W / VA ÷ 5.06kW / kVA
- Hệ số công suất (CosPhi): 0.01 ÷ 1.00
- Kiểm tra dòng rò với ampe kìm mua thêm: 0.1mA ÷ 1000A
- Trở kháng dây (L-L, L-N, L-PE): 0.01Ω ÷ 200Ω
- Thông số chung
- Nguồn điện
- Điện áp mạng lưới: 207V÷ 253V, 50 / 60Hz
- Max. absorbed current: 16A
- Thông số cơ học
- Bảo vệ cơ học : IP40
- Giao diện đầu ra
- Bộ nhớ trong: 999 locations
- Giao diện đầu ra: USB 2.0
- Lưu trữ trên USB: có
- Kết nối Bluetooth: có
- Bảng điều khiển : optional
- Máy in: optional
- Thanh ghi: optional
- Bảng điều khiển từ xa: optional
- Đèn điều khiển kiểm tra cách điện: optional
- Đặc điểm chung
- Màn hình: TFT, colour 4.3”, cảm ứng
- An toàn: IEC/EN61010-1, IEC/EN61557-1-2-3-4-6-13 -14; EN50191 (kiểm tra cách điện)
- Kiểm tra an toàn: IEC/EN60204-1, IEC/EN61439-1 IEC/EN60335-1
- Cách điện: class I (dây dẫn PE)
- Cấp độ ô nhiễm: 2
- Mục đo: CAT II 300V (nguồn), CAT III 300V (đo khác)
Bình luận