Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Thiết bị kiểm tra an toàn tủ điện, máy, lưới điện HT Instruments Fulltest 3 (199.9Ω; 1000V; 100A)0
Thiết bị kiểm tra an toàn tủ điện, máy, lưới điện HT Instruments Fulltest 3 (199.9Ω; 1000V; 100A)0

Thiết bị kiểm tra an toàn tủ điện, máy, lưới điện HT Instruments Fulltest 3 (199.9Ω; 1000V; 100A)


Thương hiệu:

HT Instruments

Model:

Fulltest 3

Xuất xứ:

Ý

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

400x300x170 mm

Khối lượng:

15 kg

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Thông số kỹ thuật
  • Tính liên tục với 200mA: 0.01Ω ÷ 199.9Ω
  • Tính liên tục với 10/25A (2-dây, 4-dây): 0.001Ω ÷ 19.99Ω
  • Điện trở cách điện
  • - Điện áp đo: 100, 250, 500, 1000VDC
  • - Dải đo: 0.01MΩ ÷ 1000MΩ (1000V)
  • Điện áp dư (Ures): 10V ÷ 460V (AC), 10V ÷ 650V (DC)
  • Điện áp AC TRMS: 195V ÷ 253V
  • Dòng điện AC trên ổ cắm kiểm tra: 0.01A ÷ 16.0A
  • Công suất thuần: 0.0W / VA ÷ 5.06kW / kVA
  • Hệ số công suất (CosPhi): 0.01 ÷ 1.00
  • Kiểm tra dòng rò với ampe kìm mua thêm: 0.1mA ÷ 1000A
  • Trở kháng dây (L-L, L-N, L-PE): 0.01Ω ÷ 200Ω
  • Thông số chung
  • Nguồn điện
  • Điện áp mạng lưới: 207V÷ 253V, 50 / 60Hz
  • Max. absorbed current: 16A
  • Thông số cơ học
  • Bảo vệ cơ học : IP40
  • Giao diện đầu ra
  • Bộ nhớ trong: 999 locations
  • Giao diện đầu ra: USB 2.0
  • Lưu trữ trên USB: có
  • Kết nối Bluetooth: có
  • Bảng điều khiển : optional
  • Máy in: optional
  • Thanh ghi: optional
  • Bảng điều khiển từ xa: optional
  • Đèn điều khiển kiểm tra cách điện: optional
  • Đặc điểm chung
  • Màn hình: TFT, colour 4.3”, cảm ứng
  • An toàn: IEC/EN61010-1, IEC/EN61557-1-2-3-4-6-13 -14; EN50191 (kiểm tra cách điện)
  • Kiểm tra an toàn: IEC/EN60204-1, IEC/EN61439-1 IEC/EN60335-1
  • Cách điện: class I (dây dẫn PE)
  • Cấp độ ô nhiễm: 2
  • Mục đo: CAT II 300V (nguồn), CAT III 300V (đo khác)

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Thiết bị kiểm tra an toàn tủ điện, máy, lưới điện HT Instruments Fulltest 3 (199.9Ω; 1000V; 100A)
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Thông số kỹ thuật
  • Tính liên tục với 200mA: 0.01Ω ÷ 199.9Ω
  • Tính liên tục với 10/25A (2-dây, 4-dây): 0.001Ω ÷ 19.99Ω
  • Điện trở cách điện
  • - Điện áp đo: 100, 250, 500, 1000VDC
  • - Dải đo: 0.01MΩ ÷ 1000MΩ (1000V)
  • Điện áp dư (Ures): 10V ÷ 460V (AC), 10V ÷ 650V (DC)
  • Điện áp AC TRMS: 195V ÷ 253V
  • Dòng điện AC trên ổ cắm kiểm tra: 0.01A ÷ 16.0A
  • Công suất thuần: 0.0W / VA ÷ 5.06kW / kVA
  • Hệ số công suất (CosPhi): 0.01 ÷ 1.00
  • Kiểm tra dòng rò với ampe kìm mua thêm: 0.1mA ÷ 1000A
  • Trở kháng dây (L-L, L-N, L-PE): 0.01Ω ÷ 200Ω
  • Thông số chung
  • Nguồn điện
  • Điện áp mạng lưới: 207V÷ 253V, 50 / 60Hz
  • Max. absorbed current: 16A
  • Thông số cơ học
  • Bảo vệ cơ học : IP40
  • Giao diện đầu ra
  • Bộ nhớ trong: 999 locations
  • Giao diện đầu ra: USB 2.0
  • Lưu trữ trên USB: có
  • Kết nối Bluetooth: có
  • Bảng điều khiển : optional
  • Máy in: optional
  • Thanh ghi: optional
  • Bảng điều khiển từ xa: optional
  • Đèn điều khiển kiểm tra cách điện: optional
  • Đặc điểm chung
  • Màn hình: TFT, colour 4.3”, cảm ứng
  • An toàn: IEC/EN61010-1, IEC/EN61557-1-2-3-4-6-13 -14; EN50191 (kiểm tra cách điện)
  • Kiểm tra an toàn: IEC/EN60204-1, IEC/EN61439-1 IEC/EN60335-1
  • Cách điện: class I (dây dẫn PE)
  • Cấp độ ô nhiễm: 2
  • Mục đo: CAT II 300V (nguồn), CAT III 300V (đo khác)

Thiết bị kiểm tra an toàn tủ điện, máy, lưới điện HT Instruments Fulltest 3 (199.9Ω; 1000V; 100A)


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top