- Nguồn sáng : đèn Halogen 6V 10W, tuổi thọ 2000 giờ
- Bước sóng : 340-620 nm
- Khoảng Abs : 0.0000 – 2.5000 (flowcell 10nm)
- 0.0000 – 3.5000 (fowcell 6 nm)
- Độ chính xác Abs : 0.0001 Abs
- Độ trôi Abs : < 0.005 Abs / giờ
- Đô lặp lại : CV <1%
- Nhiệt độ ủ ấm : 250C, 300C, 370C , và nhiệt độ phòng ở chế độ “stanby”, độ chính xác ± 0.10C
- Phân tích QC : L-J QC chart, Westguard multi-regulation
- Độ rộng băng phổ : < 8nm
- Dải trắc quang : 0 – 3.5 Abs
- Độ ổ định : < 0.005 Abs/giờ
- Có thể lặp trình hệ thống chân không : 200-80000 µl
- Có nắp bảo vệ
- Phương pháp phân tích : Absorbance, concentration,
- factor end point, fixed time, kinetic, mono và bichromatic,
- immunoturbidimetric, white sample, white reagent.
- Giao diện USB
- Hướng dẫn sử dụng bằng 4 ngôn ngữ
- Nguồn : AC 85-260V, 50Hz hoặc 60Hz
Bình luận