- Ứng dụng:
- Nước sạch
- Nước thải
- Năng lượng
- Công nghiệp
- Thử nghiệm hiện trường
- Thực phẩm – Đồ uống
- Thang đo (Chọn 1 trong các chỉ tiêu bên dưới khi đặt hàng):
- Aluminum: 0.02 - 0.80 mg/L Al
- Ammonia: 0.01 - 0.80 mg/L NH3-N
- Bromine: 0.05 - 4.50 mg/L Br2 0.2 - 10.0 mg/L Br2
- Chlorine, free + total: 0.02 - 2.00 mg/L Cl2 0.1 - 8.0 mg/L Cl2
- Chlorine, free + total MR: 0.05 - 4.00 mg/L Cl2 0.1 - 10.0 mg/L Cl2
- Chlorine, pH: 0.1 - 10.0 mg/L Cl2 6.0 - 8.5 pH
- Chlorine dioxide: 0.05 - 5.00 mg/L ClO2
- Iron, Ferrover: 0.02 - 5.00 mg/L Fe
- Iron, TPTZ: 0.01 - 1.70 mg/L Fe
- Manganese, HR: 0.2-20.0 mg/L Mn
- Molybdenum: 0.02 - 3.00 mg/L Mo 0.1 - 12.0 mg/L Mo
- Monochlor/Free Ammonia: 0.04 - 4.50 mg/L Monochloramine as CI2 0.02 - 0.50 mg/L Free Ammonia as NH3-N
- Nitrate: 0.4 - 30.0 mg/L NO3-N
- Oxygen, dissolved: 0.2 - 10.0 mg/L O2
- Ozone: 0.01 - 0.25 mg/L O3 0.01 - 0.75 mg/L O3
- Phosphate: 0.02 - 3.00 mg/L PO4
- Zinc: 0.02 - 3.00 mg/L Zn
- Nguồn đèn: LED
- Độ chính xác bước sóng: ± 2 nm
- Băng thông quang phổ: 15 nm
- Độ hấp thụ: 0 - 2,5 Abs
- Tương thích lọ mẫu: 1 cm (10 mL), 1 inch (10 mL)
- Màn hình: LCD có đèn nền
- Bộ ghi dữ liệu: 50 lần đo gần nhất
- Nguồn cung cấp: Bốn pin kiềm AAA
- Cấp bảo vệ: IP67, chống thấm nước ở độ sâu 1 m đối với 30 phút
- Điều kiện hoạt động: 0-50 °C; 0 - 90% độ ẩm tương đối (không ngưng tụ)
Bình luận