- Vrms (ac+dc): 1 V đến 1000 V điện áp pha trung tính/± 0,1% điện áp danh định
- Vpk: 1 Vpk đến 1400 Vpk/5% điện áp danh định
- Hệ số đỉnh (CF) của điện áp: 1,0 > 2,8/± 5 %
- Vrms½: ± 0,2% điện áp danh định
- Vfund: ± 0,1% điện áp danh định
- Amps (ac +dc):
- 430-Flex 1x: 5 A đến 6000 A/± 0,5% ± 5 counts
- i430-Flex 10x: 0,5 A đến 600 A/± 0,5% ± 5 counts
- 1mV/A 1x: 5 A đến 2000 A/± 0,5% ± 5 counts
- 1mV/A 10x: 0,5 A đến 200 A (chỉ ac)/± 0,5% ± 5 counts
- Apk
- i430-Flex : 8400 Apk/± 5 %
- 1mV/A: 5500 Apk/± 5 %
- Hệ số đỉnh (CF) A :1 đến 10/± 5 %
- Amps½
- i430-Flex 1x: 5 A đến 6000 A/± 1% ± 10 counts
- i430-Flex 10x: 0,5 A đến 600 A/± 1% ± 10 counts
- 1mV/A 1x: 5 A đến 2000 A/± 1% ± 10 counts
- 1mV/A 10x: 0,5 A đến 200 A (chỉ ac)/± 1% ± 10 counts
- Afund
- i430-Flex 1x: 5 A đến 6000 A/± 0,5% ± 5 counts
- i430-Flex 10x: 0,5 A đến 600 A/± 0,5% ± 5 counts
- 1mV/A 1x: 5 A đến 2000 A/± 0,5% ± 5 counts
- 1mV/A 10x : 0,5 A đến 200 A (chỉ ac)/± 0,5% ± 5 counts
- Tần số truyền tín hiệu: 60 Hz đến 3000 Hz/0,1 Hz
- V% tương đối: 0 % đến 100 %/ 0,4 %
- V3s tuyệt đối (trung bình 3 giây): 0,0 V đến 100V/± 5 % điện áp danh định
Thông số kỹ thuật
- Vrms (ac+dc): 1 V đến 1000 V điện áp pha trung tính/± 0,1% điện áp danh định
- Vpk: 1 Vpk đến 1400 Vpk/5% điện áp danh định
- Hệ số đỉnh (CF) của điện áp: 1,0 > 2,8/± 5 %
- Vrms½: ± 0,2% điện áp danh định
- Vfund: ± 0,1% điện áp danh định
- Amps (ac +dc):
- 430-Flex 1x: 5 A đến 6000 A/± 0,5% ± 5 counts
- i430-Flex 10x: 0,5 A đến 600 A/± 0,5% ± 5 counts
- 1mV/A 1x: 5 A đến 2000 A/± 0,5% ± 5 counts
- 1mV/A 10x: 0,5 A đến 200 A (chỉ ac)/± 0,5% ± 5 counts
- Apk
- i430-Flex : 8400 Apk/± 5 %
- 1mV/A: 5500 Apk/± 5 %
- Hệ số đỉnh (CF) A :1 đến 10/± 5 %
- Amps½
- i430-Flex 1x: 5 A đến 6000 A/± 1% ± 10 counts
- i430-Flex 10x: 0,5 A đến 600 A/± 1% ± 10 counts
- 1mV/A 1x: 5 A đến 2000 A/± 1% ± 10 counts
- 1mV/A 10x: 0,5 A đến 200 A (chỉ ac)/± 1% ± 10 counts
- Afund
- i430-Flex 1x: 5 A đến 6000 A/± 0,5% ± 5 counts
- i430-Flex 10x: 0,5 A đến 600 A/± 0,5% ± 5 counts
- 1mV/A 1x: 5 A đến 2000 A/± 0,5% ± 5 counts
- 1mV/A 10x : 0,5 A đến 200 A (chỉ ac)/± 0,5% ± 5 counts
- Tần số truyền tín hiệu: 60 Hz đến 3000 Hz/0,1 Hz
- V% tương đối: 0 % đến 100 %/ 0,4 %
- V3s tuyệt đối (trung bình 3 giây): 0,0 V đến 100V/± 5 % điện áp danh định
Thương hiệu: FLUKE
Thương hiệu
Thương hiệu
Đánh giá (1)
1 đánh giá cho Máy phân tích chất lượng điện và năng lượng điện ba pha FLUKE 435-II
-
Very fast delivery.
Thêm đánh giá
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Dominic –
Very fast delivery.