Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Vrms (ac+dc): 1 V đến 1000 V điện áp pha trung tính/± 0,1% điện áp danh định
  • Vpk: 1 Vpk đến 1400 Vpk/5% điện áp danh định
  • Hệ số đỉnh (CF) của điện áp: 1,0 > 2,8/± 5 %
  • Vrms½: ± 0,2% điện áp danh định
  • Vfund: ± 0,1% điện áp danh định
  • Amps (ac +dc):
    • 430-Flex 1x: 5 A đến 6000 A/± 0,5% ± 5 counts
    • i430-Flex 10x: 0,5 A đến 600 A/± 0,5% ± 5 counts
    • 1mV/A 1x: 5 A đến 2000 A/± 0,5% ± 5 counts
    • 1mV/A 10x: 0,5 A đến 200 A (chỉ ac)/± 0,5% ± 5 counts
  • Apk
    • i430-Flex : 8400 Apk/± 5 %
    • 1mV/A: 5500 Apk/± 5 %
  • Hệ số đỉnh (CF) A :1 đến 10/± 5 %
  • Amps½
    • i430-Flex 1x: 5 A đến 6000 A/± 1% ± 10 counts
    • i430-Flex 10x: 0,5 A đến 600 A/± 1% ± 10 counts
    • 1mV/A 1x: 5 A đến 2000 A/± 1% ± 10 counts
    • 1mV/A 10x: 0,5 A đến 200 A (chỉ ac)/± 1% ± 10 counts
  • Afund
    • i430-Flex 1x: 5 A đến 6000 A/± 0,5% ± 5 counts
    • i430-Flex 10x: 0,5 A đến 600 A/± 0,5% ± 5 counts
    • 1mV/A 1x: 5 A đến 2000 A/± 0,5% ± 5 counts
    • 1mV/A 10x : 0,5 A đến 200 A (chỉ ac)/± 0,5% ± 5 counts
  • Tần số truyền tín hiệu: 60 Hz đến 3000 Hz/0,1 Hz
  • V% tương đối: 0 % đến 100 %/ 0,4 %
  • V3s tuyệt đối (trung bình 3 giây): 0,0 V đến 100V/± 5 % điện áp danh định

Thương hiệu: FLUKE

Máy phân tích chất lượng điện và năng lượng điện ba pha FLUKE 435-II

Fluke-430-II-PQ-Analysers-Data-Sheet

Thương hiệu

1 đánh giá cho Máy phân tích chất lượng điện và năng lượng điện ba pha FLUKE 435-II

  1. Dominic

    Very fast delivery.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Vrms (ac+dc): 1 V đến 1000 V điện áp pha trung tính/± 0,1% điện áp danh định
  • Vpk: 1 Vpk đến 1400 Vpk/5% điện áp danh định
  • Hệ số đỉnh (CF) của điện áp: 1,0 > 2,8/± 5 %
  • Vrms½: ± 0,2% điện áp danh định
  • Vfund: ± 0,1% điện áp danh định
  • Amps (ac +dc):
    • 430-Flex 1x: 5 A đến 6000 A/± 0,5% ± 5 counts
    • i430-Flex 10x: 0,5 A đến 600 A/± 0,5% ± 5 counts
    • 1mV/A 1x: 5 A đến 2000 A/± 0,5% ± 5 counts
    • 1mV/A 10x: 0,5 A đến 200 A (chỉ ac)/± 0,5% ± 5 counts
  • Apk
    • i430-Flex : 8400 Apk/± 5 %
    • 1mV/A: 5500 Apk/± 5 %
  • Hệ số đỉnh (CF) A :1 đến 10/± 5 %
  • Amps½
    • i430-Flex 1x: 5 A đến 6000 A/± 1% ± 10 counts
    • i430-Flex 10x: 0,5 A đến 600 A/± 1% ± 10 counts
    • 1mV/A 1x: 5 A đến 2000 A/± 1% ± 10 counts
    • 1mV/A 10x: 0,5 A đến 200 A (chỉ ac)/± 1% ± 10 counts
  • Afund
    • i430-Flex 1x: 5 A đến 6000 A/± 0,5% ± 5 counts
    • i430-Flex 10x: 0,5 A đến 600 A/± 0,5% ± 5 counts
    • 1mV/A 1x: 5 A đến 2000 A/± 0,5% ± 5 counts
    • 1mV/A 10x : 0,5 A đến 200 A (chỉ ac)/± 0,5% ± 5 counts
  • Tần số truyền tín hiệu: 60 Hz đến 3000 Hz/0,1 Hz
  • V% tương đối: 0 % đến 100 %/ 0,4 %
  • V3s tuyệt đối (trung bình 3 giây): 0,0 V đến 100V/± 5 % điện áp danh định

Thương hiệu: FLUKE

1 đánh giá cho Máy phân tích chất lượng điện và năng lượng điện ba pha FLUKE 435-II

  1. Dominic

    Very fast delivery.

Thêm đánh giá