- Lưu lượng: 3-12 LPM (3000-12000 cc/min) , lựa chọn thêm bộ điều chỉnh lưu lượng thấp (Code:APB-109030) từ 50-800 cc/min
- Tự động bù trừ lưu lượng theo áp suất cột nước ngược:
- 12.0 LPM from 3” up to 5” áp suất cột nước ngược 10.0 LPM from 3” up to 12” áp suất cột nước ngược 8.0 LPM from 3” up to 12” áp suất cột nước ngược 6.0 LPM from 3” up to 30” áp suất cột nước ngược 5.0 LPM from 3” up to 36” áp suất cột nước ngược 4.0 LPM from 3” up to 40” áp suất cột nước ngược 3.0 LPM from 3” up to 40” áp suất cột nước ngược
- Độ chính xác lưu lượng: ±5% trên toàn dải bù trừ.
- Thời gian hoạt động liên tục tương ứng với áp suất cột nước ngược và lưu lượng với đơn vị tính: giờ (hr)
- Lưu giữ các số liệu: lưu lượng chạy, thời gian chạy, thể tích tổng, nhiệt độ được lưu vào trong bộ nhớ để tải vào máy tính hoặc cho đến khi được xóa để lấy mẫu cho lần tiếp theo.
- Màn hình hiển thị: LCD 2 dòng, 16 kí tự
- Các thông số hiển thị: tình trạng pin, lưu lượng, thời gian đã chạy, tổng thể tích đã lấy mẫu, thời gian cài đặt.
- Hiển thị lỗi: lỗi dòng hoặc không có giấy lọc
- Pin: Pin sạc NiMH 4.8V, 6.45 Ah
- Thời gian sạc: 12 giờ (lựa chọn thêm bộ sạc nhanh QuickOne™ thời gian sạc 6 giờ)
- Bộ Adapter chuẩn: 230 VAC
- Chuẩn đáp ứng: CE EMC Directive (EMCD) 89/336/EEC, UL and cUL (pending), ATEX (pending)
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C to 45°C
- Nhiệt độ bảo quản: 0°C to 45°C
- Nhiệt độ sạc: 5°C to 40°C
- Hộp đựng: Polycarbonate Steel, RFI/EMI-shielded
- Kích thước: 14.6 cm H x 10.2 cm W x 5 cm D
Bình luận