- Chức năng: Dải đo tối đa / Độ phân giải tối đa / Độ chính xác cơ bản
- Điện trở pin:
- 3mΩ / 0.001mΩ / 1 % + 8
- 30mΩ / 0.01mΩ / 0.8 % + 6
- 300mΩ / 0.1mΩ / 0.8 % + 6
- 3000mΩ / 1mΩ / 0.8 % + 6
- DCV:
- 6V / 0.001V / 0.09 % + 5
- 60V / 0.01V / 0.09 % + 5
- 600V / 0.1V / 0.09 % + 5
- 1000V / 1V / 0.09 % + 5
- ACV (45Hz-500Hz bộ lọc 800 Hz): 600V / 0.1V / 2 % + 10
- Tần số (hiện thị ACV & ACA ): 500Hz / 0.1Hz / 0.5 % + 8
- Điện áp dư AC (Tối đa 20 KHz):
- 600mV / 0.1mV / 3 % + 20
- 6000mV / 1V / 3 % + 10
- Nhiệt độ: 0°C - 60°C / 1°C / 2°C
- Chế độ đo: 999 kết quả ghi được cho mỗi vị trí đo với mốc thời gian
- Chế độ tuần tự: 8p - 100 profiles và 100 profiles (mỗi profile lưu trữ 450 pin) với mốc thời gian
Bình luận