CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Máy hiệu chuẩn đa năng Nagman 250
Máy hiệu chuẩn đa năng Nagman 250

Máy hiệu chuẩn đa năng Nagman 25


Thương hiệu:

NAGMAN

Model:

25

Xuất xứ:

Ấn Độ

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Chức năng đầu vào (đo):
    • Điện áp DC ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 50 mV: -5 tới 55 mV/1 mV/ 0.02 + 0.02/ Điện trở đầu vào : 100MΩ
      • 500 mV: -05 tới 550 mV/10 mV/ 0.02 + 0.01/ Điện trở đầu vào : 100MΩ
      • 5 V: -0.5 tới 5.5 V/ 0.1 mV/ 0.02 + 0.01/ Điện trở đầu vào : 1 MΩ
      • 50 V: -5 tới 55 V/ 1 mV/ 0.03 + 0.01/ Điện trở đầu vào : 1 MΩ
    • Dòng điện DC (mA)(Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 50 mA: -5 tới 55 mA/ 1 mV/ 0.02% + 0.01/ Điện trở mắc song song: 10Ω
    • Điện trở (Ohm) (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • Dòng điện thử nghiệm 500Ω; ≈ 1 mA: 0 tới 550 Ω/ 0.01 Ω/ 0.05% + 0.02/ Điện áp mạch hở khoảng2.5 V
      • Dòng điện thử nghiệm 5 KΩ; ≈ 0.1mA: 0 tới 5.50 KΩ/ 0.1 Ω/ 0.05% + 0.02/ Điện áp mạch hở khoảng2.5 V
      • Tần suất ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 500 Hz: 3 Hz tới 500 Hz: 0.01 Hz/ ±2 chữ số/ Trở kháng đầu vào tối thiểu  100KΩ; Độ nhạy : tổi thiểu 3Vp-p; chu kì hoạt động: 50%
      • 5 KH: 3 Hz tới 5 KHz/ 0.1 Hz/ ±2 chữ số/ Trở kháng đầu vào tối thiểu 100KΩ; Độ nhạy : tổi thiểu 3Vp-p; chu kì hoạt động: 50%
      • 50 KHz: 3 Hz tới 50 KHz/ 1 Hz/ ±2 chữ số/ Trở kháng đầu vào tối thiểu 100KΩ; Độ nhạy : tổi thiểu 3Vp-p; chu kì hoạt động: 50%
      • Đầu đo nhiệt (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • R: 0 tới 1767°C/ 1°C/ 0 tới 500°C : 1.8°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • S: 0 tới 1767°C/ 1°C/ 500 tới 1767°C : 1.5°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • K: -100 tới 1372°C/ 0.1°C/ -100 tới 0°C : 1.2°C; 0 tới 1372°C : 0.8°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • E: -50 tới 1000°C/ 0.1°C/ -50 tới 0°C : 0.9°C; 0 tới 1000°C : 1.5°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • J: -60 tới 1200°C/ -60 tới 0°C : 1°C; 0 tới 1200°C : 0.7°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • T: -100 tới 400°C/ 0.1°C/ -100 tới 0°C : 1°C; 0 tới 400°C : 0.7°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • N: -200 tới 1300°C/ 0.1°C/ -200 tới 0°C : 1.5°C; 0 tới 1300°C : 0.9°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • B: 600 tới 1820°C/ 1°C/ 600 tới 800°C : 2.2°C; 800 tới 1000°C : 1.8°C; 1000 tới 1820°C : 1.4°C/ Dùng thang đo ITS-90
    • RTD (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • Pt100 385: -200 tới 800°C/ 0.1°C/ -200 tới 0°C : 0.5°C; 0 tới 400°C : 0.7°C; 400 tới 800°C : 0.8°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra
      • Pt1000 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.3°C; 100 tới 300°C : 0.5°C; 300 tới 630°C : 0.7°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra
      • Pt200 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.8°C; 100 tới 300°C : 0.9°C; 300 tới 630°C : 1.0°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra
      • Pt500 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.4°C; 100 tới 300°C : 0.5°C; 300 tới 630°C : 0.7°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra
      • Cu10: -100 tới 260°C/ 0.1°C/ 1.8°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra
      • Cu50: -50 tới 150°C/ 0.1°C/ 0.7°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra
      • Công tắc ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • _/ Đóng/ mở/ _/ _/  ≈1 mA Dòng điện thử nghiệm. Báo đoản mạch “Đóng mở” : OPEN: Giá trị ngưỡng khoảng 200 tới 300Ω
      • Tính liên tục ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 500Ω: <50Ω sound/_/ _/≈ 1 mA Dòng điện thử nghiệm  ≈1 mA
  • Chức năng đầu ra (Mô phỏng):
    • Điện áp DC ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 100 mV: -10 tới 110 mV/1 mV/ 0.02 + 0.01/ Dòng điện đầu ra tối đa5 mA
      • 1 V: -0.1 tới 1.10 V/10 mV/ 0.02 + 0.01/ Dòng điện đầu ra tối đa2 mA
      • 10 V: -1 tới 11 V/0.1 mV/ 0.02 + 0.01/ Dòng điện đầu ra tối đa5 mA
    • Dòng điện DC ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 20 mA: 0 tới 22 mA/ 1 mA/ 0.02 + 0.02/ Nguồn điện cho mô phỏng mA : 5V – 28V. Tải tối đa 1KΩ tại 20mA
    • Điện trở (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 400Ω: 0 tới 400Ω/ 0.01Ω/ 0.02 + 0.02/ Dòng điện kích thích : ±0.5 – 3mA; nếu ±0.1 – 0.5 thêm 0.1Ω Độ chính xác không bao gồm điện trở đầu ra
      • 4KΩ: 0 tới 4KΩ/ 0.1Ω/ 0.05 + 0.025/ Dòng điện kích thích : ±0.05 – 0.3mA; không bao gồm điện trở đầu ra
      • 40KΩ: 0 tới 40KΩ/ 1Ω/ 0.1 + 0.1/ Dòng điện kích thích : ±0.01mA; không bao gồm điện trở đầu ra
    • Đầu đo nhiệt (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • R: 0 tới 1767°C/ 1°C/ 0 tới 100°C:1.5°C; 100 tới 1767°C : 1.2°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • S: 0 tới 1767°C/ 1°C/ 0 tới 100°C : 1.5°C; 100 tới 1767°C : 1.2°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • K: -200 tới 1372°C/ 1°C/ -200 tới -100°C : 0.6°C; -100 tới 400°C : 0.5°C; 400 tới 1200°C : 0.7°C; 1200 tới 1372°C : 0.9°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • E: -200 tới 1000°C/ 1°C/ -200 tới -100°C : 0.6°C; -100 tới 600°C : 0.5°C; 600 tới 1000°C : 0.4°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • J: -200 tới 1200°C/ 1°C/ -200 tới -100°C : 0.6°C; -100 tới 800°C : 0.5°C; 800 tới 1200°C : 0.7°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • T: -250 tới 400°C/ 1°C/ -250 tới 400°C : 0.6°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • N: -200 tới 1300°C/ 1°C/ -200 tới -100°C : 1°C; -100 tới 900°C : 0.7°C; 900 tới 1300°C : 0.8°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • B: 600 tới 1820°C/ 1°C/ 400 tới 800°C : 2°C; 900 tới 1300°C : 0.8°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
    • RTD (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • Pt100 385: -200 tới 800°C/ 0.1°C/ -200 tới 0°C : 0.3°C; 0 tới 400°C : 0.5°C; 400 tới 800°C : 0.8°C/ Dòng điện kích thích : ±0.5 tới ±3 mA
      • Pt1000 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.2°C; 100 tới 300°C : 0.5°C; 300 tới 630°C : 0.7°C/ Dòng điện kích thích : ±0.05 tới ±0.3mA
      • Pt200 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.8°C; 100 tới 300°C : 0.9°C; 300 tới 630°C : 1.0°C/ Dòng điện kích thích : ±0.05 tới ±0.3mA
      • Pt500 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.4°C; 100 tới 300°C : 0.5°C; 300 tới 630°C : 0.7°C/ Dòng điện kích thích : ±0.05 tới ±0.3mA
      • Cu10: -100 tới 260°C/ 0.1°C/ 1.8°C/ Dòng điện kích thích : ±0.5 tới ±3 mA
      • Cu50: -50 tới 150°C/ 0.1°C/ 0.7°C/ Dòng điện kích thích : ±0.5 tới ±3 mA
      • Tần suất (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 100 Hz: 1 tới 110 Hz/ 0.01 Hz/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
      • 1 KHz: 0.100 tới 1.100 KHz/ 1 Hz/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
      • 10 KHz: 1 tới 11 KHz/ 0.1 KHz/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
      • 100 KHz: 10 tới 110 KHz/ 2 KHz/ ±5 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
    • Xung (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 100 Hz: 1 tới 100000 chu kỳ/ 1 chu kỳ/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
      • 1 KH: 1 tới 100000 chu kỳ/ 1 chu kỳ/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
      • 10 KHz: 1 tới 100000 chu kỳ/ 1 chu kỳ/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
    • Công tắc (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 100 Hz: 1 Hz tới 110 Hz/ 0.01 Hz/ ±2 count/ Điện áp chuyển đổi đóng mở tối đa FET : +28V; Mở/ đóng tối đa; Dòng điện : 50mA
      • 1 KHz: 0.100 KHz tới 1.100 KHz/ 1 Hz/ ±2 count/ Điện áp chuyển đổi đóng mở tối đa FET : +28V; Mở/ đóng tối đa; Dòng điện : 50mA
      • 10 KHz: 1 KHz tới 11 KHz/ 0.1 KHz
      • 100 KHz: 10 KHz tới 110 KHz/ 2 KHz/ ±5 count

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Máy hiệu chuẩn đa năng Nagman 25
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Chức năng đầu vào (đo):
    • Điện áp DC ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 50 mV: -5 tới 55 mV/1 mV/ 0.02 + 0.02/ Điện trở đầu vào : 100MΩ
      • 500 mV: -05 tới 550 mV/10 mV/ 0.02 + 0.01/ Điện trở đầu vào : 100MΩ
      • 5 V: -0.5 tới 5.5 V/ 0.1 mV/ 0.02 + 0.01/ Điện trở đầu vào : 1 MΩ
      • 50 V: -5 tới 55 V/ 1 mV/ 0.03 + 0.01/ Điện trở đầu vào : 1 MΩ
    • Dòng điện DC (mA)(Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 50 mA: -5 tới 55 mA/ 1 mV/ 0.02% + 0.01/ Điện trở mắc song song: 10Ω
    • Điện trở (Ohm) (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • Dòng điện thử nghiệm 500Ω; ≈ 1 mA: 0 tới 550 Ω/ 0.01 Ω/ 0.05% + 0.02/ Điện áp mạch hở khoảng2.5 V
      • Dòng điện thử nghiệm 5 KΩ; ≈ 0.1mA: 0 tới 5.50 KΩ/ 0.1 Ω/ 0.05% + 0.02/ Điện áp mạch hở khoảng2.5 V
      • Tần suất ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 500 Hz: 3 Hz tới 500 Hz: 0.01 Hz/ ±2 chữ số/ Trở kháng đầu vào tối thiểu  100KΩ; Độ nhạy : tổi thiểu 3Vp-p; chu kì hoạt động: 50%
      • 5 KH: 3 Hz tới 5 KHz/ 0.1 Hz/ ±2 chữ số/ Trở kháng đầu vào tối thiểu 100KΩ; Độ nhạy : tổi thiểu 3Vp-p; chu kì hoạt động: 50%
      • 50 KHz: 3 Hz tới 50 KHz/ 1 Hz/ ±2 chữ số/ Trở kháng đầu vào tối thiểu 100KΩ; Độ nhạy : tổi thiểu 3Vp-p; chu kì hoạt động: 50%
      • Đầu đo nhiệt (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • R: 0 tới 1767°C/ 1°C/ 0 tới 500°C : 1.8°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • S: 0 tới 1767°C/ 1°C/ 500 tới 1767°C : 1.5°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • K: -100 tới 1372°C/ 0.1°C/ -100 tới 0°C : 1.2°C; 0 tới 1372°C : 0.8°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • E: -50 tới 1000°C/ 0.1°C/ -50 tới 0°C : 0.9°C; 0 tới 1000°C : 1.5°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • J: -60 tới 1200°C/ -60 tới 0°C : 1°C; 0 tới 1200°C : 0.7°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • T: -100 tới 400°C/ 0.1°C/ -100 tới 0°C : 1°C; 0 tới 400°C : 0.7°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • N: -200 tới 1300°C/ 0.1°C/ -200 tới 0°C : 1.5°C; 0 tới 1300°C : 0.9°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • B: 600 tới 1820°C/ 1°C/ 600 tới 800°C : 2.2°C; 800 tới 1000°C : 1.8°C; 1000 tới 1820°C : 1.4°C/ Dùng thang đo ITS-90
    • RTD (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • Pt100 385: -200 tới 800°C/ 0.1°C/ -200 tới 0°C : 0.5°C; 0 tới 400°C : 0.7°C; 400 tới 800°C : 0.8°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra
      • Pt1000 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.3°C; 100 tới 300°C : 0.5°C; 300 tới 630°C : 0.7°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra
      • Pt200 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.8°C; 100 tới 300°C : 0.9°C; 300 tới 630°C : 1.0°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra
      • Pt500 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.4°C; 100 tới 300°C : 0.5°C; 300 tới 630°C : 0.7°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra
      • Cu10: -100 tới 260°C/ 0.1°C/ 1.8°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra
      • Cu50: -50 tới 150°C/ 0.1°C/ 0.7°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra
      • Công tắc ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • _/ Đóng/ mở/ _/ _/  ≈1 mA Dòng điện thử nghiệm. Báo đoản mạch “Đóng mở” : OPEN: Giá trị ngưỡng khoảng 200 tới 300Ω
      • Tính liên tục ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 500Ω: <50Ω sound/_/ _/≈ 1 mA Dòng điện thử nghiệm  ≈1 mA
  • Chức năng đầu ra (Mô phỏng):
    • Điện áp DC ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 100 mV: -10 tới 110 mV/1 mV/ 0.02 + 0.01/ Dòng điện đầu ra tối đa5 mA
      • 1 V: -0.1 tới 1.10 V/10 mV/ 0.02 + 0.01/ Dòng điện đầu ra tối đa2 mA
      • 10 V: -1 tới 11 V/0.1 mV/ 0.02 + 0.01/ Dòng điện đầu ra tối đa5 mA
    • Dòng điện DC ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 20 mA: 0 tới 22 mA/ 1 mA/ 0.02 + 0.02/ Nguồn điện cho mô phỏng mA : 5V – 28V. Tải tối đa 1KΩ tại 20mA
    • Điện trở (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 400Ω: 0 tới 400Ω/ 0.01Ω/ 0.02 + 0.02/ Dòng điện kích thích : ±0.5 – 3mA; nếu ±0.1 – 0.5 thêm 0.1Ω Độ chính xác không bao gồm điện trở đầu ra
      • 4KΩ: 0 tới 4KΩ/ 0.1Ω/ 0.05 + 0.025/ Dòng điện kích thích : ±0.05 – 0.3mA; không bao gồm điện trở đầu ra
      • 40KΩ: 0 tới 40KΩ/ 1Ω/ 0.1 + 0.1/ Dòng điện kích thích : ±0.01mA; không bao gồm điện trở đầu ra
    • Đầu đo nhiệt (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • R: 0 tới 1767°C/ 1°C/ 0 tới 100°C:1.5°C; 100 tới 1767°C : 1.2°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • S: 0 tới 1767°C/ 1°C/ 0 tới 100°C : 1.5°C; 100 tới 1767°C : 1.2°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • K: -200 tới 1372°C/ 1°C/ -200 tới -100°C : 0.6°C; -100 tới 400°C : 0.5°C; 400 tới 1200°C : 0.7°C; 1200 tới 1372°C : 0.9°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • E: -200 tới 1000°C/ 1°C/ -200 tới -100°C : 0.6°C; -100 tới 600°C : 0.5°C; 600 tới 1000°C : 0.4°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • J: -200 tới 1200°C/ 1°C/ -200 tới -100°C : 0.6°C; -100 tới 800°C : 0.5°C; 800 tới 1200°C : 0.7°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • T: -250 tới 400°C/ 1°C/ -250 tới 400°C : 0.6°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • N: -200 tới 1300°C/ 1°C/ -200 tới -100°C : 1°C; -100 tới 900°C : 0.7°C; 900 tới 1300°C : 0.8°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • B: 600 tới 1820°C/ 1°C/ 400 tới 800°C : 2°C; 900 tới 1300°C : 0.8°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
    • RTD (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • Pt100 385: -200 tới 800°C/ 0.1°C/ -200 tới 0°C : 0.3°C; 0 tới 400°C : 0.5°C; 400 tới 800°C : 0.8°C/ Dòng điện kích thích : ±0.5 tới ±3 mA
      • Pt1000 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.2°C; 100 tới 300°C : 0.5°C; 300 tới 630°C : 0.7°C/ Dòng điện kích thích : ±0.05 tới ±0.3mA
      • Pt200 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.8°C; 100 tới 300°C : 0.9°C; 300 tới 630°C : 1.0°C/ Dòng điện kích thích : ±0.05 tới ±0.3mA
      • Pt500 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.4°C; 100 tới 300°C : 0.5°C; 300 tới 630°C : 0.7°C/ Dòng điện kích thích : ±0.05 tới ±0.3mA
      • Cu10: -100 tới 260°C/ 0.1°C/ 1.8°C/ Dòng điện kích thích : ±0.5 tới ±3 mA
      • Cu50: -50 tới 150°C/ 0.1°C/ 0.7°C/ Dòng điện kích thích : ±0.5 tới ±3 mA
      • Tần suất (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 100 Hz: 1 tới 110 Hz/ 0.01 Hz/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
      • 1 KHz: 0.100 tới 1.100 KHz/ 1 Hz/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
      • 10 KHz: 1 tới 11 KHz/ 0.1 KHz/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
      • 100 KHz: 10 tới 110 KHz/ 2 KHz/ ±5 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
    • Xung (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 100 Hz: 1 tới 100000 chu kỳ/ 1 chu kỳ/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
      • 1 KH: 1 tới 100000 chu kỳ/ 1 chu kỳ/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
      • 10 KHz: 1 tới 100000 chu kỳ/ 1 chu kỳ/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
    • Công tắc (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 100 Hz: 1 Hz tới 110 Hz/ 0.01 Hz/ ±2 count/ Điện áp chuyển đổi đóng mở tối đa FET : +28V; Mở/ đóng tối đa; Dòng điện : 50mA
      • 1 KHz: 0.100 KHz tới 1.100 KHz/ 1 Hz/ ±2 count/ Điện áp chuyển đổi đóng mở tối đa FET : +28V; Mở/ đóng tối đa; Dòng điện : 50mA
      • 10 KHz: 1 KHz tới 11 KHz/ 0.1 KHz
      • 100 KHz: 10 KHz tới 110 KHz/ 2 KHz/ ±5 count

Máy hiệu chuẩn đa năng Nagman 25


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top