Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Chức năng đầu vào (đo):
    • Điện áp DC ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 50 mV: -5 tới 55 mV/1 mV/ 0.02 + 0.02/ Điện trở đầu vào : 100MΩ
      • 500 mV: -05 tới 550 mV/10 mV/ 0.02 + 0.01/ Điện trở đầu vào : 100MΩ
      • 5 V: -0.5 tới 5.5 V/ 0.1 mV/ 0.02 + 0.01/ Điện trở đầu vào : 1 MΩ
      • 50 V: -5 tới 55 V/ 1 mV/ 0.03 + 0.01/ Điện trở đầu vào : 1 MΩ
    • Dòng điện DC (mA)(Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 50 mA: -5 tới 55 mA/ 1 mV/ 0.02% + 0.01/ Điện trở mắc song song: 10Ω
    • Điện trở (Ohm) (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • Dòng điện thử nghiệm 500Ω; ≈ 1 mA: 0 tới 550 Ω/ 0.01 Ω/ 0.05% + 0.02/ Điện áp mạch hở khoảng2.5 V
      • Dòng điện thử nghiệm 5 KΩ; ≈ 0.1mA: 0 tới 5.50 KΩ/ 0.1 Ω/ 0.05% + 0.02/ Điện áp mạch hở khoảng2.5 V
      • Tần suất ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 500 Hz: 3 Hz tới 500 Hz: 0.01 Hz/ ±2 chữ số/ Trở kháng đầu vào tối thiểu  100KΩ; Độ nhạy : tổi thiểu 3Vp-p; chu kì hoạt động: 50%
      • 5 KH: 3 Hz tới 5 KHz/ 0.1 Hz/ ±2 chữ số/ Trở kháng đầu vào tối thiểu 100KΩ; Độ nhạy : tổi thiểu 3Vp-p; chu kì hoạt động: 50%
      • 50 KHz: 3 Hz tới 50 KHz/ 1 Hz/ ±2 chữ số/ Trở kháng đầu vào tối thiểu 100KΩ; Độ nhạy : tổi thiểu 3Vp-p; chu kì hoạt động: 50%
      • Đầu đo nhiệt (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • R: 0 tới 1767°C/ 1°C/ 0 tới 500°C : 1.8°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • S: 0 tới 1767°C/ 1°C/ 500 tới 1767°C : 1.5°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • K: -100 tới 1372°C/ 0.1°C/ -100 tới 0°C : 1.2°C; 0 tới 1372°C : 0.8°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • E: -50 tới 1000°C/ 0.1°C/ -50 tới 0°C : 0.9°C; 0 tới 1000°C : 1.5°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • J: -60 tới 1200°C/ -60 tới 0°C : 1°C; 0 tới 1200°C : 0.7°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • T: -100 tới 400°C/ 0.1°C/ -100 tới 0°C : 1°C; 0 tới 400°C : 0.7°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • N: -200 tới 1300°C/ 0.1°C/ -200 tới 0°C : 1.5°C; 0 tới 1300°C : 0.9°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • B: 600 tới 1820°C/ 1°C/ 600 tới 800°C : 2.2°C; 800 tới 1000°C : 1.8°C; 1000 tới 1820°C : 1.4°C/ Dùng thang đo ITS-90
    • RTD (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • Pt100 385: -200 tới 800°C/ 0.1°C/ -200 tới 0°C : 0.5°C; 0 tới 400°C : 0.7°C; 400 tới 800°C : 0.8°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra
      • Pt1000 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.3°C; 100 tới 300°C : 0.5°C; 300 tới 630°C : 0.7°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra
      • Pt200 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.8°C; 100 tới 300°C : 0.9°C; 300 tới 630°C : 1.0°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra
      • Pt500 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.4°C; 100 tới 300°C : 0.5°C; 300 tới 630°C : 0.7°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra
      • Cu10: -100 tới 260°C/ 0.1°C/ 1.8°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra
      • Cu50: -50 tới 150°C/ 0.1°C/ 0.7°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra
      • Công tắc ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • _/ Đóng/ mở/ _/ _/  ≈1 mA Dòng điện thử nghiệm. Báo đoản mạch “Đóng mở” : OPEN: Giá trị ngưỡng khoảng 200 tới 300Ω
      • Tính liên tục ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 500Ω: <50Ω sound/_/ _/≈ 1 mA Dòng điện thử nghiệm  ≈1 mA
  • Chức năng đầu ra (Mô phỏng):
    • Điện áp DC ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 100 mV: -10 tới 110 mV/1 mV/ 0.02 + 0.01/ Dòng điện đầu ra tối đa5 mA
      • 1 V: -0.1 tới 1.10 V/10 mV/ 0.02 + 0.01/ Dòng điện đầu ra tối đa2 mA
      • 10 V: -1 tới 11 V/0.1 mV/ 0.02 + 0.01/ Dòng điện đầu ra tối đa5 mA
    • Dòng điện DC ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 20 mA: 0 tới 22 mA/ 1 mA/ 0.02 + 0.02/ Nguồn điện cho mô phỏng mA : 5V – 28V. Tải tối đa 1KΩ tại 20mA
    • Điện trở (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 400Ω: 0 tới 400Ω/ 0.01Ω/ 0.02 + 0.02/ Dòng điện kích thích : ±0.5 – 3mA; nếu ±0.1 – 0.5 thêm 0.1Ω Độ chính xác không bao gồm điện trở đầu ra
      • 4KΩ: 0 tới 4KΩ/ 0.1Ω/ 0.05 + 0.025/ Dòng điện kích thích : ±0.05 – 0.3mA; không bao gồm điện trở đầu ra
      • 40KΩ: 0 tới 40KΩ/ 1Ω/ 0.1 + 0.1/ Dòng điện kích thích : ±0.01mA; không bao gồm điện trở đầu ra
    • Đầu đo nhiệt (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • R: 0 tới 1767°C/ 1°C/ 0 tới 100°C:1.5°C; 100 tới 1767°C : 1.2°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • S: 0 tới 1767°C/ 1°C/ 0 tới 100°C : 1.5°C; 100 tới 1767°C : 1.2°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • K: -200 tới 1372°C/ 1°C/ -200 tới -100°C : 0.6°C; -100 tới 400°C : 0.5°C; 400 tới 1200°C : 0.7°C; 1200 tới 1372°C : 0.9°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • E: -200 tới 1000°C/ 1°C/ -200 tới -100°C : 0.6°C; -100 tới 600°C : 0.5°C; 600 tới 1000°C : 0.4°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • J: -200 tới 1200°C/ 1°C/ -200 tới -100°C : 0.6°C; -100 tới 800°C : 0.5°C; 800 tới 1200°C : 0.7°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • T: -250 tới 400°C/ 1°C/ -250 tới 400°C : 0.6°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • N: -200 tới 1300°C/ 1°C/ -200 tới -100°C : 1°C; -100 tới 900°C : 0.7°C; 900 tới 1300°C : 0.8°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • B: 600 tới 1820°C/ 1°C/ 400 tới 800°C : 2°C; 900 tới 1300°C : 0.8°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
    • RTD (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • Pt100 385: -200 tới 800°C/ 0.1°C/ -200 tới 0°C : 0.3°C; 0 tới 400°C : 0.5°C; 400 tới 800°C : 0.8°C/ Dòng điện kích thích : ±0.5 tới ±3 mA
      • Pt1000 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.2°C; 100 tới 300°C : 0.5°C; 300 tới 630°C : 0.7°C/ Dòng điện kích thích : ±0.05 tới ±0.3mA
      • Pt200 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.8°C; 100 tới 300°C : 0.9°C; 300 tới 630°C : 1.0°C/ Dòng điện kích thích : ±0.05 tới ±0.3mA
      • Pt500 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.4°C; 100 tới 300°C : 0.5°C; 300 tới 630°C : 0.7°C/ Dòng điện kích thích : ±0.05 tới ±0.3mA
      • Cu10: -100 tới 260°C/ 0.1°C/ 1.8°C/ Dòng điện kích thích : ±0.5 tới ±3 mA
      • Cu50: -50 tới 150°C/ 0.1°C/ 0.7°C/ Dòng điện kích thích : ±0.5 tới ±3 mA
      • Tần suất (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 100 Hz: 1 tới 110 Hz/ 0.01 Hz/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
      • 1 KHz: 0.100 tới 1.100 KHz/ 1 Hz/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
      • 10 KHz: 1 tới 11 KHz/ 0.1 KHz/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
      • 100 KHz: 10 tới 110 KHz/ 2 KHz/ ±5 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
    • Xung (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 100 Hz: 1 tới 100000 chu kỳ/ 1 chu kỳ/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
      • 1 KH: 1 tới 100000 chu kỳ/ 1 chu kỳ/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
      • 10 KHz: 1 tới 100000 chu kỳ/ 1 chu kỳ/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
    • Công tắc (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 100 Hz: 1 Hz tới 110 Hz/ 0.01 Hz/ ±2 count/ Điện áp chuyển đổi đóng mở tối đa FET : +28V; Mở/ đóng tối đa; Dòng điện : 50mA
      • 1 KHz: 0.100 KHz tới 1.100 KHz/ 1 Hz/ ±2 count/ Điện áp chuyển đổi đóng mở tối đa FET : +28V; Mở/ đóng tối đa; Dòng điện : 50mA
      • 10 KHz: 1 KHz tới 11 KHz/ 0.1 KHz
      • 100 KHz: 10 KHz tới 110 KHz/ 2 KHz/ ±5 count

Bộ sản phẩm

  • Máy hiệu chỉnh đa năng – Nagman 25
  • Pin 5V AAA Alkaline (4 pin)
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Đầu đo
  • Giấy chứng nhận hiệu chuẩn truy nguyên

Phụ kiện mua thêm

Giấy chứng nhận hiệu chuẩn từ phòng thí nghiệm được công nhận NABL (tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2005

Thương hiệu: NAGMAN

Máy hiệu chuẩn đa năng Nagman 25

CATALOGUE NAGMAN 25

Thương hiệu

1 đánh giá cho Máy hiệu chuẩn đa năng Nagman 25

  1. Nathaniel

    Good quality.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Chức năng đầu vào (đo):
    • Điện áp DC ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 50 mV: -5 tới 55 mV/1 mV/ 0.02 + 0.02/ Điện trở đầu vào : 100MΩ
      • 500 mV: -05 tới 550 mV/10 mV/ 0.02 + 0.01/ Điện trở đầu vào : 100MΩ
      • 5 V: -0.5 tới 5.5 V/ 0.1 mV/ 0.02 + 0.01/ Điện trở đầu vào : 1 MΩ
      • 50 V: -5 tới 55 V/ 1 mV/ 0.03 + 0.01/ Điện trở đầu vào : 1 MΩ
    • Dòng điện DC (mA)(Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 50 mA: -5 tới 55 mA/ 1 mV/ 0.02% + 0.01/ Điện trở mắc song song: 10Ω
    • Điện trở (Ohm) (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • Dòng điện thử nghiệm 500Ω; ≈ 1 mA: 0 tới 550 Ω/ 0.01 Ω/ 0.05% + 0.02/ Điện áp mạch hở khoảng2.5 V
      • Dòng điện thử nghiệm 5 KΩ; ≈ 0.1mA: 0 tới 5.50 KΩ/ 0.1 Ω/ 0.05% + 0.02/ Điện áp mạch hở khoảng2.5 V
      • Tần suất ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 500 Hz: 3 Hz tới 500 Hz: 0.01 Hz/ ±2 chữ số/ Trở kháng đầu vào tối thiểu  100KΩ; Độ nhạy : tổi thiểu 3Vp-p; chu kì hoạt động: 50%
      • 5 KH: 3 Hz tới 5 KHz/ 0.1 Hz/ ±2 chữ số/ Trở kháng đầu vào tối thiểu 100KΩ; Độ nhạy : tổi thiểu 3Vp-p; chu kì hoạt động: 50%
      • 50 KHz: 3 Hz tới 50 KHz/ 1 Hz/ ±2 chữ số/ Trở kháng đầu vào tối thiểu 100KΩ; Độ nhạy : tổi thiểu 3Vp-p; chu kì hoạt động: 50%
      • Đầu đo nhiệt (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • R: 0 tới 1767°C/ 1°C/ 0 tới 500°C : 1.8°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • S: 0 tới 1767°C/ 1°C/ 500 tới 1767°C : 1.5°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • K: -100 tới 1372°C/ 0.1°C/ -100 tới 0°C : 1.2°C; 0 tới 1372°C : 0.8°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • E: -50 tới 1000°C/ 0.1°C/ -50 tới 0°C : 0.9°C; 0 tới 1000°C : 1.5°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • J: -60 tới 1200°C/ -60 tới 0°C : 1°C; 0 tới 1200°C : 0.7°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • T: -100 tới 400°C/ 0.1°C/ -100 tới 0°C : 1°C; 0 tới 400°C : 0.7°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • N: -200 tới 1300°C/ 0.1°C/ -200 tới 0°C : 1.5°C; 0 tới 1300°C : 0.9°C/ Dùng thang đo ITS-90
      • B: 600 tới 1820°C/ 1°C/ 600 tới 800°C : 2.2°C; 800 tới 1000°C : 1.8°C; 1000 tới 1820°C : 1.4°C/ Dùng thang đo ITS-90
    • RTD (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • Pt100 385: -200 tới 800°C/ 0.1°C/ -200 tới 0°C : 0.5°C; 0 tới 400°C : 0.7°C; 400 tới 800°C : 0.8°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra
      • Pt1000 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.3°C; 100 tới 300°C : 0.5°C; 300 tới 630°C : 0.7°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra
      • Pt200 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.8°C; 100 tới 300°C : 0.9°C; 300 tới 630°C : 1.0°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra
      • Pt500 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.4°C; 100 tới 300°C : 0.5°C; 300 tới 630°C : 0.7°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra
      • Cu10: -100 tới 260°C/ 0.1°C/ 1.8°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra
      • Cu50: -50 tới 150°C/ 0.1°C/ 0.7°C/ Sử dụng Pt100-385 không bao gồm trở kháng đầu ra
      • Công tắc ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • _/ Đóng/ mở/ _/ _/  ≈1 mA Dòng điện thử nghiệm. Báo đoản mạch “Đóng mở” : OPEN: Giá trị ngưỡng khoảng 200 tới 300Ω
      • Tính liên tục ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 500Ω: <50Ω sound/_/ _/≈ 1 mA Dòng điện thử nghiệm  ≈1 mA
  • Chức năng đầu ra (Mô phỏng):
    • Điện áp DC ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 100 mV: -10 tới 110 mV/1 mV/ 0.02 + 0.01/ Dòng điện đầu ra tối đa5 mA
      • 1 V: -0.1 tới 1.10 V/10 mV/ 0.02 + 0.01/ Dòng điện đầu ra tối đa2 mA
      • 10 V: -1 tới 11 V/0.1 mV/ 0.02 + 0.01/ Dòng điện đầu ra tối đa5 mA
    • Dòng điện DC ( Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 20 mA: 0 tới 22 mA/ 1 mA/ 0.02 + 0.02/ Nguồn điện cho mô phỏng mA : 5V – 28V. Tải tối đa 1KΩ tại 20mA
    • Điện trở (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 400Ω: 0 tới 400Ω/ 0.01Ω/ 0.02 + 0.02/ Dòng điện kích thích : ±0.5 – 3mA; nếu ±0.1 – 0.5 thêm 0.1Ω Độ chính xác không bao gồm điện trở đầu ra
      • 4KΩ: 0 tới 4KΩ/ 0.1Ω/ 0.05 + 0.025/ Dòng điện kích thích : ±0.05 – 0.3mA; không bao gồm điện trở đầu ra
      • 40KΩ: 0 tới 40KΩ/ 1Ω/ 0.1 + 0.1/ Dòng điện kích thích : ±0.01mA; không bao gồm điện trở đầu ra
    • Đầu đo nhiệt (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • R: 0 tới 1767°C/ 1°C/ 0 tới 100°C:1.5°C; 100 tới 1767°C : 1.2°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • S: 0 tới 1767°C/ 1°C/ 0 tới 100°C : 1.5°C; 100 tới 1767°C : 1.2°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • K: -200 tới 1372°C/ 1°C/ -200 tới -100°C : 0.6°C; -100 tới 400°C : 0.5°C; 400 tới 1200°C : 0.7°C; 1200 tới 1372°C : 0.9°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • E: -200 tới 1000°C/ 1°C/ -200 tới -100°C : 0.6°C; -100 tới 600°C : 0.5°C; 600 tới 1000°C : 0.4°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • J: -200 tới 1200°C/ 1°C/ -200 tới -100°C : 0.6°C; -100 tới 800°C : 0.5°C; 800 tới 1200°C : 0.7°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • T: -250 tới 400°C/ 1°C/ -250 tới 400°C : 0.6°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • N: -200 tới 1300°C/ 1°C/ -200 tới -100°C : 1°C; -100 tới 900°C : 0.7°C; 900 tới 1300°C : 0.8°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
      • B: 600 tới 1820°C/ 1°C/ 400 tới 800°C : 2°C; 900 tới 1300°C : 0.8°C/ Dùng thang đo ITS-90, độ chính xác không bao gồm sự cân bằng nhiệt độ lỗi bên trong do cảm biến
    • RTD (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • Pt100 385: -200 tới 800°C/ 0.1°C/ -200 tới 0°C : 0.3°C; 0 tới 400°C : 0.5°C; 400 tới 800°C : 0.8°C/ Dòng điện kích thích : ±0.5 tới ±3 mA
      • Pt1000 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.2°C; 100 tới 300°C : 0.5°C; 300 tới 630°C : 0.7°C/ Dòng điện kích thích : ±0.05 tới ±0.3mA
      • Pt200 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.8°C; 100 tới 300°C : 0.9°C; 300 tới 630°C : 1.0°C/ Dòng điện kích thích : ±0.05 tới ±0.3mA
      • Pt500 385: -200 tới 630°C/ 0.1°C/ -200 tới 100°C : 0.4°C; 100 tới 300°C : 0.5°C; 300 tới 630°C : 0.7°C/ Dòng điện kích thích : ±0.05 tới ±0.3mA
      • Cu10: -100 tới 260°C/ 0.1°C/ 1.8°C/ Dòng điện kích thích : ±0.5 tới ±3 mA
      • Cu50: -50 tới 150°C/ 0.1°C/ 0.7°C/ Dòng điện kích thích : ±0.5 tới ±3 mA
      • Tần suất (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 100 Hz: 1 tới 110 Hz/ 0.01 Hz/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
      • 1 KHz: 0.100 tới 1.100 KHz/ 1 Hz/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
      • 10 KHz: 1 tới 11 KHz/ 0.1 KHz/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
      • 100 KHz: 10 tới 110 KHz/ 2 KHz/ ±5 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
    • Xung (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 100 Hz: 1 tới 100000 chu kỳ/ 1 chu kỳ/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
      • 1 KH: 1 tới 100000 chu kỳ/ 1 chu kỳ/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
      • 10 KHz: 1 tới 100000 chu kỳ/ 1 chu kỳ/ ±2 count/ Điện áp đầu ra : +1 tới 11 Vp-p (dạng sóng zero base); Độ chính xác biên độ :±(5% +0.5V); Tải tối đa: >100KΩ; Chu kì hoạt động: 50%
    • Công tắc (Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
      • 100 Hz: 1 Hz tới 110 Hz/ 0.01 Hz/ ±2 count/ Điện áp chuyển đổi đóng mở tối đa FET : +28V; Mở/ đóng tối đa; Dòng điện : 50mA
      • 1 KHz: 0.100 KHz tới 1.100 KHz/ 1 Hz/ ±2 count/ Điện áp chuyển đổi đóng mở tối đa FET : +28V; Mở/ đóng tối đa; Dòng điện : 50mA
      • 10 KHz: 1 KHz tới 11 KHz/ 0.1 KHz
      • 100 KHz: 10 KHz tới 110 KHz/ 2 KHz/ ±5 count

Bộ sản phẩm

  • Máy hiệu chỉnh đa năng – Nagman 25
  • Pin 5V AAA Alkaline (4 pin)
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Đầu đo
  • Giấy chứng nhận hiệu chuẩn truy nguyên

Phụ kiện mua thêm

Giấy chứng nhận hiệu chuẩn từ phòng thí nghiệm được công nhận NABL (tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2005

Thương hiệu: NAGMAN

Máy hiệu chuẩn đa năng Nagman 25

1 đánh giá cho Máy hiệu chuẩn đa năng Nagman 25

  1. Nathaniel

    Good quality.

Thêm đánh giá