Số kênh: 4
Độ phân giải & Độ chính xác:
Độ phân giải theo chiều dọc: 12 bit (16 bit ở chế độ độ phân giải mở rộng)
Độ chính xác DC: ±1% trên toàn thang đo (±2% ở dải 50mV)
Độ nhạy: 10 mV/div đến 40 V/div
Dải đo đầu vào (toàn thang đo): ±50 mV đến ±200 V (12 dải đo)
Trở kháng đầu vào: 1 MΩ song song với 24 pF
Loại đầu vào: Đầu nối PicoBNC+ nổi một đầu
Chế độ ghép đầu vào: Chọn AC/DC bằng phần mềm
Bảo vệ quá áp đầu vào: ±250 V (DC + đỉnh AC)
Bộ nhớ & Tốc độ lấy mẫu:
Bộ nhớ đệm: 250 triệu mẫu (chia sẻ giữa các kênh đang hoạt động)
Bộ nhớ dạng sóng: Lên đến 10,000 dạng sóng
Dải thang đo thời gian: 5 ns/div đến 5000 s/div
Băng thông: 20 MHz (10 MHz ở dải ±50 mV)
Tốc độ lấy mẫu tối đa (single shot):
1 kênh hoạt động: 400 MS/s
2 kênh hoạt động: 200 MS/s
3 hoặc 4 kênh hoạt động: 100 MS/s
Bộ kích hoạt (Triggers):
Nguồn: Bất kỳ kênh đầu vào nào
Kích hoạt cơ bản: Auto, lặp lại, đơn, không kích hoạt
Kích hoạt nâng cao: Cạnh lên, cạnh xuống, cạnh có hysteresis, độ rộng xung, xung runt, dropout, cửa sổ, logic
Độ trễ kích hoạt trước tối đa: Lên đến 100% độ dài ghi
Độ trễ kích hoạt sau tối đa: Lên đến 4 tỷ mẫu
Chế độ phân tích phổ (Spectrum Analyzer):
Dải tần số: DC đến 20 MHz
Chế độ hiển thị: Biên độ, giữ đỉnh, trung bình
Môi trường hoạt động:
Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C (15°C đến 30°C để đảm bảo độ chính xác đã công bố)
Độ ẩm hoạt động: 5% đến 80% RH, không ngưng tụ
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C đến +60°C
Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 95% RH, không ngưng tụ
Đặc điểm vật lý:
Kích thước: 190 x 160 x 40 mm (~7.5 x 6.3 x 1.6 inch)
Trọng lượng: <900 g (~2 lb)
Tổng quan chung:
Phụ kiện kèm theo: Cáp USB và Hướng dẫn An toàn
Giao diện PC: USB 3.0 (tương thích USB 2.0)
Yêu cầu nguồn điện: Cấp nguồn qua cổng USB
Bình luận