TENMARS TM-404A wind speed, flow, temperature, humidity and pressure meter (0.4~20m/s)
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất
TENMARS TM-404 (0.4~25m/s) lý tưởng cho các phép đo tại chỗ tại các cửa thoát khí nhờ cánh quạt 30 mm của nó. Ngoài tốc độ và nhiệt độ không khí, còn đo độ ẩm không khí và áp suất tuyệt đối. Bằng cách này, điều kiện không khí có thể được kiểm tra một cách đáng tin cậy.
[caption id="attachment_650592" align="alignnone" width="500"]
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất TENMARS TM-404 (0.4~20m/s)[/caption]
Các tính năng của Tenmars TM-404A:
- Cánh quạt 30 mm, 6 cánh bằng nhựa.
- Phản ứng không khí nhẹ 0,4m/s.
- Chức năng tính lưu lượng gió.
- Chức năng nhiệt độ.
- Chức năng Min/Max/Avg và Giữ dữ liệu.
- Khả năng ghi dữ liệu: 99 bản ghi.
- Chức năng thu hồi bộ nhớ.
- Màn hình lớn với chức năng đèn nền.
- Tự động tắt nguồn với chức năng vô hiệu hóa.
Thông số chính và ứng dụng của Máy đo tốc độ, lưu lượng, nhiệt độ gió Tenmars TM-404A
- Dải đo Vận tốc:
- m/s: 0.4~20/ 0.1/ ±2﹪+0.2
- Km/hr(kph): 1.5~72/ 0.1/ ±2﹪+0.8
- mph: 0.9~44/ 0.1/ ±2﹪+0.4
- Knots(kts): 0.8~38/ 0.1/ ±2﹪+0.4
- ft/min(fpm): 79~4000/ 1/ ±2﹪+40
- Beaufort: 1~8/ 1
- Dải đo Lưu lượng:
- CMM: 0~9999 độ phân giải: 1
- CFM : 0~9999 độ phân giải: 1
- Dải đo Nhiệt độ:
- -20~60℃ độ phân giải: 0.1 độ chính xác: ±1℃
- -4~140℉ độ phân giải: 0.1 độ chính xác: ±1.8℉
- Dải đo Độ ẩm: %RH: 20~80 độ phân giải: 0.1 độ chính xác: ±3.5%RH
- Dải đo Áp suất: 350~1100hPa độ phân giải: 0.1 Độ chính xác: ±2hPa
- Memory capacity: 99 records.
- Chức năng gọi lại kết quả đã lưu.
Bình luận