Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

EXTECH HD350 Pitot Tube Anemometer + Differential Manometer (±5000Pa, 80m/s)0
EXTECH HD350 Pitot Tube Anemometer + Differential Manometer (±5000Pa, 80m/s)0

EXTECH HD350 Pitot Tube Anemometer + Differential Manometer (±5000Pa, 80m/s)


Thương hiệu:

EXTECH

Model:

HD350

Xuất xứ:

CHINA

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Áp suất gió:
    • Psi: 0.7252psi /0.0001psi /±0.3%FS
    • Mbar: 50.00mbar /0.01mbar /±0.3%FS
    • inH2O: 20.07inH2O /0.01inH2O /±0.3%FS
    • mmH2O: 509.8mmH2O /0.01mmH2O /±0.3%FS
    • Pa: 5000Pa /1Pa /±0.3%FS
    • Khả năng lặp lại: ±0.2% (Max. ±0.5%FS)
    • Độ tuyến tính: ±0.29FS
    • Áp suất lớn nhất: 10psi
    • Thời gian hồi đáp: 0.5s
  • Vận tốc gió:
    • ft/min: 200 to 15733 / 1 /±3% rdg
    • m/s: 1 to 80.00 /0.01 /±3% rdg
    • km/h: 3.5 to 288.0 /0.1 /±3% rdg
    • MPH: 2.25 to 178.66 /0.01 /±3% rdg
    • Knots: 2.0 to 154.6 /0.1 /±3% rdg
  • Lưu lượng gió:
    • CFM: 0 to 99,999 /0.001 /±3% rdg
    • CMM: 0 to 99,999 /0.001 /±3% rdg
  • Nhiệt độ :
    • °C 0 to 50°C /0.1° /±1°C
    • Kích thước/ trọng lượng
    • Máy chính: 8.2 x 2.9 x 1.9" (210 x 75 x 50mm) / 12oz (340g)
    • Ống đo Pitot : 15.4 x 7.7” (390 x 195mm) / 7.2oz (204g)

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung

Máy đo tốc độ gió, áp suất chênh lêch đường ống EXTECH HD350 (±5000Pa, 80m/s)

The HD350 is a Pitot tube anemometer and differential manometer. Measures Differential pressure in 5 selectable units of measure and includes a Pitot tube and 2 connection hoses for measuring Air Velocity/Air Flow. Additional features include data hold, auto power off, zero function, plus manually record/recall up to 99 readings. Built-in USB port. Complete with software and USB cable, 9V battery, pitot tube with two 33.5 in. (85 cm) connection hoses and hard carrying case. [caption id="attachment_684580" align="alignnone" width="419"]Máy đo tốc độ gió, áp suất chênh lêch đường ống EXTECH HD350 Máy đo tốc độ gió, áp suất chênh lêch đường ống EXTECH HD350[/caption]

Tính năng chính EXTECH HD350

  • Simultaneous display of Pressure, Air Velocity or Air Flow plus Temperature
  • ±0.7252psi range
  • 5 selectable units of pressure measurement
  • Max/Min/Avg recording and Relative time stamp
  • Data Hold and Auto power off functions
  • Large LCD display with backlighting, USB port
  • Zero function for offset correction or measurement
  • Store/Recall up to 99 readings in each mode
  • Includes Windows® compatible software with cable, 9V battery, pitot tube with two 33.5” (85cm) connection hoses, and hard carrying case

Thông số kỹ thuật và bộ phụ kiện của EXTECH HD350

  • Pressure:Psi: 0.7252psi /0.0001psi /±0.3%FS Mbar: 50.00mbar /0.01mbar /±0.3%FS inH2O: 20.07inH2O /0.01inH2O /±0.3%FS mmH2O: 509.8mmH2O /0.01mmH2O /±0.3%FS Pa: 5000Pa /1Pa /±0.3%FS Repeatability: ±0.2% (Max. ±0.5%FS) Linearity/Hysteresis: ±0.29FS Maximum Pressure: 10psi Response Time: 0.5s typical Air Velocity: ft/min: 200 to 15733 / 1 /±3% rdg m/s: 1 to 80.00 /0.01 /±3% rdg km/h: 3.5 to 288.0 /0.1 /±3% rdg MPH: 2.25 to 178.66 /0.01 /±3% rdg Knots: 2.0 to 154.6 /0.1 /±3% rdg Air Flow: CFM: 0 to 99,999 /0.001 /±3% rdg CMM: 0 to 99,999 /0.001 /±3% rdg Temperature: °C 0 to 50°C /0.1° /±1°C Dimensions/Weight Meter: 8.2 x 2.9 x 1.9" (210 x 75 x 50mm) / 12oz (340g) Pitot Tube: 15.4 x 7.7” (390 x 195mm) / 7.2oz (204g) Includes Windows® compatible software with cable, 9V battery, pitot tube with two 33.5” (85cm) connection hoses, and hard carrying case
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Áp suất gió:
    • Psi: 0.7252psi /0.0001psi /±0.3%FS
    • Mbar: 50.00mbar /0.01mbar /±0.3%FS
    • inH2O: 20.07inH2O /0.01inH2O /±0.3%FS
    • mmH2O: 509.8mmH2O /0.01mmH2O /±0.3%FS
    • Pa: 5000Pa /1Pa /±0.3%FS
    • Khả năng lặp lại: ±0.2% (Max. ±0.5%FS)
    • Độ tuyến tính: ±0.29FS
    • Áp suất lớn nhất: 10psi
    • Thời gian hồi đáp: 0.5s
  • Vận tốc gió:
    • ft/min: 200 to 15733 / 1 /±3% rdg
    • m/s: 1 to 80.00 /0.01 /±3% rdg
    • km/h: 3.5 to 288.0 /0.1 /±3% rdg
    • MPH: 2.25 to 178.66 /0.01 /±3% rdg
    • Knots: 2.0 to 154.6 /0.1 /±3% rdg
  • Lưu lượng gió:
    • CFM: 0 to 99,999 /0.001 /±3% rdg
    • CMM: 0 to 99,999 /0.001 /±3% rdg
  • Nhiệt độ :
    • °C 0 to 50°C /0.1° /±1°C
    • Kích thước/ trọng lượng
    • Máy chính: 8.2 x 2.9 x 1.9" (210 x 75 x 50mm) / 12oz (340g)
    • Ống đo Pitot : 15.4 x 7.7” (390 x 195mm) / 7.2oz (204g)

Máy đo tốc độ gió, áp suất chênh lêch đường ống EXTECH HD350 (±5000Pa, 80m/s)

The HD350 is a Pitot tube anemometer and differential manometer. Measures Differential pressure in 5 selectable units of measure and includes a Pitot tube and 2 connection hoses for measuring Air Velocity/Air Flow. Additional features include data hold, auto power off, zero function, plus manually record/recall up to 99 readings. Built-in USB port. Complete with software and USB cable, 9V battery, pitot tube with two 33.5 in. (85 cm) connection hoses and hard carrying case. [caption id="attachment_684580" align="alignnone" width="419"]Máy đo tốc độ gió, áp suất chênh lêch đường ống EXTECH HD350 Máy đo tốc độ gió, áp suất chênh lêch đường ống EXTECH HD350[/caption]

Tính năng chính EXTECH HD350

  • Simultaneous display of Pressure, Air Velocity or Air Flow plus Temperature
  • ±0.7252psi range
  • 5 selectable units of pressure measurement
  • Max/Min/Avg recording and Relative time stamp
  • Data Hold and Auto power off functions
  • Large LCD display with backlighting, USB port
  • Zero function for offset correction or measurement
  • Store/Recall up to 99 readings in each mode
  • Includes Windows® compatible software with cable, 9V battery, pitot tube with two 33.5” (85cm) connection hoses, and hard carrying case

Thông số kỹ thuật và bộ phụ kiện của EXTECH HD350

  • Pressure:Psi: 0.7252psi /0.0001psi /±0.3%FS Mbar: 50.00mbar /0.01mbar /±0.3%FS inH2O: 20.07inH2O /0.01inH2O /±0.3%FS mmH2O: 509.8mmH2O /0.01mmH2O /±0.3%FS Pa: 5000Pa /1Pa /±0.3%FS Repeatability: ±0.2% (Max. ±0.5%FS) Linearity/Hysteresis: ±0.29FS Maximum Pressure: 10psi Response Time: 0.5s typical Air Velocity: ft/min: 200 to 15733 / 1 /±3% rdg m/s: 1 to 80.00 /0.01 /±3% rdg km/h: 3.5 to 288.0 /0.1 /±3% rdg MPH: 2.25 to 178.66 /0.01 /±3% rdg Knots: 2.0 to 154.6 /0.1 /±3% rdg Air Flow: CFM: 0 to 99,999 /0.001 /±3% rdg CMM: 0 to 99,999 /0.001 /±3% rdg Temperature: °C 0 to 50°C /0.1° /±1°C Dimensions/Weight Meter: 8.2 x 2.9 x 1.9" (210 x 75 x 50mm) / 12oz (340g) Pitot Tube: 15.4 x 7.7” (390 x 195mm) / 7.2oz (204g) Includes Windows® compatible software with cable, 9V battery, pitot tube with two 33.5” (85cm) connection hoses, and hard carrying case


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top