- Đơn vị đo:
- Oxygen
- Carbon dioxide
- Nitrogen
- Any number of user-defined scales
- Oxygen (O2)
- Thang đo: 0–100 vol%
- Độ chính xác:
- ±0.001 vol% (< 1 vol%)
- ±0.01 vol% (< 6 vol%)
- ±0.1 vol% (< 35 vol%)
- ±0.4 vol% (> 35 vol%)
- Độ phân giải: 0.001 vol%
- Carbon Dioxde (CO2)
- Thang đo: 0–100 vol%
- Độ chính xác: ±0.5 vol%
- Độ phân giải: 0.1 vol.-%
- Nitrogen (N2) Giá trị tính toán: Lượng còn lại của hỗn hợp khí
- Cảm biến đo O2
- Loại cảm biến: Zirconium dioxide sensor (ZrO2)
- Phương pháp đo: Potentiometric measurement
- Tuổi thọ: Không giới hạn
- Độ nhạy: Ảnh hưởng bởi khí dễ cháy
- Độ trôi: Không trôi
- Cảm biến đo CO2
- Loại cảm biến: Cảm biến NDIR 2 kênh
- Phương pháp đo: Infrared spectroscop
- Tuổi thọ: Không giới hạn
- Độ nhạy: Không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm
- Độ trôi: Độ trôi thấp, <1%/tháng
- Thời gian đo: 10 giây
- Lượng mẫu đo nhỏ nhất: 7 ml
- Thời gian gia nhiệt: 10 phút
- Môi trường làm việc: 10–50 °C
- Độ ẩm của mẫu có khí đo: < 90%RH
- Nguồn điện: 100-250VAC 50/60Hz
- Công suất: Max 60 W
- Điều chỉnh: Có sẵn tính năng adjustment tự động trong menu thiết bị
- Bộ điều khiển: 5.7”-TFT touch-screen, 640 x 480 Pixel
- Cổng kết nối: USB, RS-232, Ethernet
Bình luận