- Dải đo: 0.2A(max 0.4A)/2A(max 4A)/20A(max 30A)/200A(max 250A)/2000A(max 2000A)
- Giá trị điện trở shunt: 1Ω/0.1Ω/0.01Ω/0.001Ω/0.0001Ω
- Độ chính xác (DC): 0.01% giá trị đọc/0.01% giá trị đọc /0.01% giá trị đọc /0.02 giá trị đọc /015% (giá trị đọc + dải đo)
- Độ chính xác (AC):
- 0.2A/2A/20A/200A: 0.1% giá trị đọc
- 2000A: 0.4% of (giá trị đọc + dải đo)
- Điện áp ra: 0.2A/0.2V, 2A/0.2V, 20A/0.2V, 200A/0.2V, 2000A/0.02V
- Chế độ đo dòng (5 1/2):
- Dải đo: 0.2A/2A/20A/200A/2000A
- Độ phân giải: 0.001mA / 0.01mA; 0.01mA / 0.1mA; 0.0001 A / 0.001A; 0.001 A / 0.01A; 0.01 A / 0.1A
- Nguồn AC: 115/230 Vac, 50/60Hz
- Làm mát: Quạt
- Giao diện tùy chọn: GPIB, RS232, USB, LAN
Bình luận