- Dải đo: 0.2A(max 0.4A)/2A(max 4A)/20A(max 30A)/200A(max 250A)/1000A(max 1000A)
- Giá trị điện trở shunt: 1Ω/0.1Ω/0.01Ω/0.001Ω/0.0001Ω
- Độ chính xác (DC): 0.01% Giá trị đọc/0.01% Giá trị đọc/0.01% Giá trị đọc/0.02% Giá trị đọc/0.02% giá trị đọc+ 0.01% Dải đo
- Độ chính xác (AC):
- 0.2A/2A/20A/200A: 0.1% Giá trị đọc
- 1000A: 0.1% giá trị đọc+ Dải đo (50~200Hz); 0.2% giá trị đọc+ Dải đo (201~300Hz); 0.4% giá trị đọc+ Dải đo (301~400Hz)
- Điện áp ra: 0.2A/0.2V, 2A/0.2V, 20A/0.2V, 200A/0.2V, 1000A/0.1V
- Chế độ đo dòng (5 1/2):
- Dải đo: 0.2A/2A/20A/200A/1000A
- Độ phân giải: 0.001mA~199.999mA/200.00mA~400.00mA
- 0.01mA~1999.99mA/2000.0mA~4000.0mA
- 0.001A~19.9999A/20.000A~30.000A
- 0.001A~199.999A/200.00A~250.00A
- 0.01A~1000.00A
- Độ chính xác (DC): 0.01% giá trị đọc+ 0.005% Dải đo/ 0.01% giá trị đọc+ 0.005% Dải đo/ 0.01% giá trị đọc+ 0.005% Dải đo/ 0.02% giá trị đọc+ 0.005% Dải đo/ 0.02% giá trị đọc+ 0.01% Dải đo
- Độ chính xác (AC):
- 0.2A/2A/20A/200A: 0.5% giá trị đọc+ 0.05% Dải đo
- 1000A: 0.5% giá trị đọc+ 0.1% Dải đo (50~200Hz); 0.5% giá trị đọc+ 0.2% Dải đo (201~300Hz); 0.5% giá trị đọc+ 0.4% Dải đo (301~400Hz)
- Nguồn cung cấp: 115/230 Vac, 50/60Hz
- Làm mát: Quạt
- Optional interface: GPIB, RS232, USB, LAN
Bình luận